Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2
Ngày đăng:
23/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
112
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.) Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh
Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và nói.) Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh
Bài 3 3. Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán hình.) Lời giải chi tiết: - happy: vui vẻ, hạnh phúc - sad: buồn - hungry: đói - thirsty: khát - hot: nóng - cold: lạnh
Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6.
|