Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Từ vựng

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)


Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)


Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh

Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ và nói. Dán hình.)

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh

Từ vựng

1.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

2.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

3.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

4.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

5.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2

6.

Lesson one: words – unit 2: he’s happy! - tiếng anh 2 – family and friends 2