Môn khoa học trong tiếng anh là gì
Liên hệ quảng cáo:024 36321592 Show
Giáo dụcThứ Hai, 28/01/2019 07:47:00 +07:00 Trong tiếng Anh, 'biology' là môn sinh học, 'physical education' là môn thể dục.Ảnh minh họa dễ nhớ cùng từ vựng các môn học (Ảnh: 7ESL) Maths/ Math: Môn toán họcHistory: Môn lịch sửBiology: Môn sinh họcArt: Môn nghệ thuậtScience: Môn khoa họcDrama: Môn kịchEnglish: Môn tiếng AnhGeography: Môn địa lýSwimming: Môn bơiMusic: Môn âm nhạcInformation technology: Môn tin họcPhysical education: Môn thể dục Theo 7ESL Thưởng bài báo Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức: Số tài khoản: 0651101092004 Ngân hàng quân đội MBBANK Dùng E-Banking quét mã QRChủ điểm từ vựng tiếng Anh về các môn học được chia làm bốn khía cạnh: Môn Khoa học tự nhiên, môn Khoa học xã hội, môn Thể thao, môn Nghệ thuật và môn học khác.
Từ vựng tiếng Anh về các môn họcCác môn khoa học tự nhiênTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Astronomy /əˈstrɑː.nə.mi/ Thiên văn học Algebra /ˈæl.dʒə.brə/ Đại số Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ Sinh học Computer science /kəmˌpjuː.t̬ɚ ˈsaɪ.əns/ Tin học Maths /mæθs/ Toán học Geometry /dʒiˈɑː.mə.tri/ Hình học Dentistry /ˈden.t̬ɪ.stri/ Nha khoa học Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ Kỹ thuật Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ Địa chất học Calculuѕ /ˈkæl.kjə.ləs/ Giải tích Science / ’ѕaiənѕ / Khoa học Physics / ’fiᴢikѕ / Vật lý Các môn khoa học xã hộiTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Literature /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/ Ngữ văn Hiѕtorу /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ Lịch sử Geographу /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ Địa lý Ethicѕ /ˈeθ·ɪks/ Đạo đức Foreign language /ˈfɔr·ən ˈlæŋ·ɡwɪdʒ/ Ngoại ngữ Linguiѕticѕ /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ Ngôn ngữ học Anthropologу /ˌæn.θrəˈpɑː.lə.dʒi/ Nhân chủng học Sociologу /ˌsoʊ.siˈɑː.lə.dʒi/ Xã hội học Philoѕophу /fɪˈlɑː.sə.fi/ Triết học Pѕуchologу /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ Tâm lý học Economics /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ Kinh tế học Politics /ˈpɑː.lə.tɪks/ Chính trị học Civic education /ˈsɪv.ɪk ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục công dân Các môn học thể thaoTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Physical education /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ Thể dục Aerobics /erˈoʊ.bɪks/ Thể dục nhịp điệu Athletics /æθˈlet̬.ɪks/ Điền kinh Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục dụng cụ Tennis /ˈten.ɪs/ Quần vợt Running /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy bộ Swim /swɪm/ Bơi lội Football /ˈfʊt.bɑːl/ Bóng đá Baseball /ˈbeɪs.bɑːl/ Bóng chày Basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ Bóng rổ Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Bóng bàn Karate /kəˈrɑː.t̬i/ Võ karate Judo /ˈdʒuː.doʊ/ Võ judo Xem thêm: Từ vựng các môn thể thao tiếng Anh. Các môn học nghệ thuậtTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Art /ɑːrt/ Nghệ thuật Fine art /ˌfaɪn ˈɑːrt/ Mỹ thuật Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc Drama /ˈdræm.ə/ Nhạc kịch Classics /ˈklæs·ɪks/ Văn hóa cổ điển Painting /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ Hội họa Sculpture /ˈskʌlp.tʃɚ/ Điêu khắc Poetry /ˈpoʊ.ə.tri/ Thi ca Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ Kiến trúc học Design /dɪˈzaɪn/ Thiết kế Craft /kræft/ Thủ công Các môn học khácTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Sex education /seks ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục giới tính National defense education /ˈnæʃ.ən.əl dɪˈfens ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục quốc phòng Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề At School/University. Bài tậpExercise 1: Sắp xếp các từ sau vào cột tương ứng: Tennis, Civic education, Literature, Computer science, Geology, Sculpture, Gymnastics, Foreign language, Judo, Engineering, Sex education, Fine art Khoa học tự nhiên Khoa học xã hội Thể thao Nghệ thuật Khác Exercise 2: Điền từ vào chỗ trống:
Đáp ánExercise 1: Sắp xếp các từ sau vào cột tương ứng: Khoa học tự nhiên Khoa học xã hội Thể thao Nghệ thuật Khác Computer science Literature Gymnastics Sculpture Sex education Engineering Foreign language Judo Fine art Civic education Tennis Exercise 2: Điền từ vào chỗ trống:
Tổng kếtBài viết không chỉ cung cấp các từ vựng mà còn kèm theo mục đích nghĩa tiếng Việt của những cụm từ thú vị này để giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác hơn trong văn nói của bản thân. Người học cần luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên một cách tự nhiên. Tài liệu tham khảo: “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. Môn khoa học và xã hội tiếng Anh là gì?Khoa học xã hội (Social sciences) là bộ môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người và xã hội trên thế giới. Môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh gọi là gì?Khoa học tự nhiên, hay Tự nhiên học, (tiếng Anh: natural science) là một nhánh của khoa học, có mục đích nhận thức, mô tả, giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên những dấu hiệu được kiểm chứng chắc chắn. Môn khoa học viết tiếng Anh như thế nào?science là bản dịch của "môn khoa học" thành Tiếng Anh. Môn học tự nhiên và xã hội tiếng Anh là gì?Môn tự nhiên và xã hội (natural and social sciences) tích hợp (integrate) những kiến thức về thế giới tự nhiên và xã hội, góp phần đặt nền móng ban đầu (contributing to laying the inital foundation) cho việc giáo dục về khoa học tự nhiên (natural science) và khoa học xã hội (social science) ở các cấp học trên. |