Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

the judgement

Cách một người bản xứ nói điều này

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

con dao; một con dao

a knife

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Phán xét trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

However, he rejects the position that science is the sole arbiter of the real, calling it a form of ' unwarranted reductionism ' (p. 90).

ผู้ที่มีอำนาจในการตัดสินข้อโต้แย้งระหว่างสองฝ่าย, ผ็ชี้ขาดเรื่องรสนิยมหรือแฟชั่น…

Chúa cũng thi hành sự phán xét trên các thần của chúng.

Phán xét của lịch sử luôn khó tiên đoán.

History's verdict is always hard to predict.

Khó có thể đồng ý hoàn toàn với phán xét này.

I cannot fully agree with this verdict.

Khó có thể đồng ý hoàn toàn với phán xét này.

It's not difficult to agree with this verdict.

Làm sao tôi có thể phán xét nếu chưa từng thử?

Ngày phán xét" đối với nền chính trị Mỹ đã đến gần.

The day of reckoning for American politics has nearly arrived.

Tôi không muốn phán xét; tôi muốn hiểu biết.

Lịch sử sẽ phán xét từng con người hôm nay.

And history will be the judge of each of us here today.

Tránh phán xét.[ 10] Hãy chấp nhận bản thân mình.

Bạn có vội vàng phán xét trước khi biết tất cả mọi việc?

Họ sẽ luôn phán xét như thể biết rõ về anh và em.

They will judge it like they know about me and you.

Ai cũng có thể là người phán xét“ tác phẩm nghệ thuật hay”?

Could anyone be a judge of“good artwork”?

Trước khi phán xét người khác, hãy nhìn lại bản thân mình trước đi.

Before you judge someone else, look at yourself first.

Họ sẽ không bao giờ phán xét vẻ bề ngoài của bạn.

Fujitsu muốn đưa AI phán xét đến Tokyo 2020.

PreviousFujitsu wants to bring AI judging to Tokyo 2020.

Kết quả: 4542, Thời gian: 0.0226

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Phán xét ai đó tiếng Anh?

Cut (someone) some slack Ví dụ: Look, I need you to cut me some slack right now. I'm stressed out about my divorce, so I'm a little distracted. (Nghe này, tôi muốn cậu ngừng phán xét tôi ngay bây giờ.

Xem xét trong tiếng Anh nghĩa là gì?

“Consider” mang nghĩa là “xem xét”, “cân nhắc đến”, “lưu ý đến”.

Cân nhắc trong tiếng Anh là gì?

- consider (suy xét) (I will seriously consider this option.)

Đánh giá bằng tiếng Anh là gì?

EVALUATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.