Phòng công chứng tiếng anh là gì năm 2024
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có đọng lực cũng như khó hiểu hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh, học một từ thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau là từ công chứng trong Tiếng Anh là gì nhé. Chúng ta sẽ được học với những ví dụ cụ thể cộng với các thể khác của động từ và các từ đồng nghĩa ta có thể sử dụng thay thế để tăng tính đa dạng hơn cho văn bản hoặc giao tiếp!!! Show công chứng trong tiếng Anh 1. Công chứng tiếng Anh là gì?Notarize Cách phát âm: /ˈNoʊ.t̬ə.raɪz/ Loại từ: động từ Định nghĩa: To notarize: công chứng, từ được dùng để chỉ một bức thư hoặc các tài liệu được công chứng, nó được ký bởi một công chứng viên hoặc văn phòng luật sư.
2. Các dạng khác của từ công chứng bằng tiếng Anh:công chứng trong tiếng Anh Nguyên mẫu: noterize
Thêm s: invoices
Quá khứ: notarized
V-ed/ V3: notarized
3. Những từ có liên quan đến công chứng:công chứng trong tiếng Anh Luật công chứng: Notary law.
Công chứng viên: notary.
Văn phòng công chứng: notary office.
Dịch thuật công chứng: notarized translation.
Bản sao: duplicate.
4. Các từ đồng nghĩa của công chứng:Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt signed up đăng kí autographed có chữ ký inked mực signed đã ký subscribed đã đăng ký cosigned hợp tác countersigned ký tên endorsed chứng thực registered đã đăng ký signed on đã ký vào initialed khởi tạo inscribed ghi authored có tác giả penciled (in) bút chì (trong) penned viết ra scratched (out) cào ra) scrawled nguệch ngoạc scribbled viết nguệch ngoạc Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến công chứng trong tiếng Anh nhé!!! |