Prime có nghĩa là gì
prime tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prime trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ prime tiếng AnhTừ điển Anh Việt Show
(phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ primeChủ đề Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prime trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prime tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: COO là gì? Khác nhau COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO? Thuật ngữ liên quan tới prime
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt Tóm lại nội dung ý nghĩa của prime trong tiếng Anh
Đây là cách dùng prime tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ prime tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đầu tiên 2. chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu 3. tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo 4. (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên Danh từ 1. thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai 2. thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất 3. (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng) 4. (hóa học) gốc đơn nguyên tố 5. thế đầu (một thế đánh kiếm) 6. (toán học) số nguyên tố Ngoại Động từ 1. mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ 2. (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thỏa thích 3. chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...) 4. sơn lót (tấm gỗ) 5. (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng) Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổiprime /ˈprɑɪm/
Danh từSửa đổiprime /ˈprɑɪm/
Ngoại động từSửa đổiprime ngoại động từ /ˈprɑɪm/
Chia động từSửa đổi
prime
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
prime gc /pʁim/
Tính từSửa đổi
prime /pʁim/
Danh từSửa đổi
prime gc /pʁim/
Tham khảoSửa đổi
|