Set default là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
Set default là gì
set default

Hình ảnh cho thuật ngữ set default

(n) Thiết lập miền lưu giữ mặc định

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Set default
  • Damp
  • Water vapor
  • Vultex
  • Démodé
  • Weight-bearing leg
  • Versicolour
  • Decolorize
  • Width of bottom pocket flap
  • Vestings
  • Deficient stitch density
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc