Strongly là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈstrɔŋ]

Tính từ[sửa]

strong /ˈstrɔŋ/

  1. Bền, vững, chắc chắn, kiên cố.strong cloth — vải bềnstrong fortress — pháo đài kiên cốstrong conviction — niềm tin chắc chắna strong suit — (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường
  2. Khoẻ, tráng kiện.strong constitution — thể chất khoẻ mạnhstrong health — sức khoẻ tốtby the strong arm (hand) — bằng vũ lựcthe strong — những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnhto be as strong as a horse — khoẻ như trâu
  3. Mạnh; tốt.a strong wind — cơn gió mạnhstrong army — một đội quân mạnha strong fleet — một hạm đội mạnha company 200 strong — một đại đội gồm 200 ngườihow many strong are you? — các anh có bao nhiêu người?a strong candidate — một ứng cử viên mạnh thếstrong eyes — mắt tinhstrong memory — trí nhớ tốt
  4. Giỏi, có khả năng.to be strong in English — giỏi tiếng Anh
  5. Đặc, nặng, mạnh.strong tea — nước trà đặcstrong drink (water) — rượu mạnh
  6. Rõ ràng, đanh thép, rõ rệt.strong evidence — chứng cớ rõ ràngstrong argument — lý lẽ đanh thépa strong resemblance — sự giống nhau rõ rệt
  7. Kiên quyết; nặng nề.strong man — người kiên quyết, con người hùngto be strong against compromise — kiên quyết chống thoả hiệpstrong measures — những biện pháp kiên quyếtstrong language — lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa
  8. To và rắn rỏi.a strong voice — giọng nói to và rắn rỏi
  9. Sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình.strong affection — cảm tình nồng nhiệta strong Democrat — một đảng viên Dân chủ hăng hái
  10. Có mùi, hôi, thối.strong smell — mùi thốistrong butter — bơ ôi
  11. Sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn).
  12. (Ngôn ngữ học) Không theo quy tắc (động từ).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

I replied that I would most strongly object to that….

Strongly là gì

very strongly

Strongly là gì

strongly opposed

strongly supported

strongly condemned

so strongly

believe strongly

(and strongly encouraged).

strongly enough

quite strongly

strongly disagree

strongly suggest

I strongly recomment you trade with InstaForex.

very strongly

rất mạnhrất rõmạnh lắm

strongly opposed

phản đối mạnh mẽmạnh mẽ chống đốimạnh mẽ chống lại

strongly supported

ủng hộ mạnh mẽ

strongly condemned

lên án mạnh mẽ

so strongly

mạnh mẽ như vậyquá mạnhmạnh mẽ đến mức

believe strongly

tin tưởng mạnh mẽrất tin tưởng

strongly enough

đủ mạnh

quite strongly

khá mạnh

strongly disagree

rất không đồng tình

strongly suggest

mạnh mẽ đề nghịkhuyến nghị

strongly denied

mạnh mẽ phủ nhậnmạnh mẽ bác bỏ

strongly connected

kết nối mạnh mẽ

too strongly

quá mạnhquá chặt

strongly developed

phát triển mạnh mẽ

increased strongly

tăng mạnh

strongly advised

khuyến cáomạnh mẽ khuyên

strongly agree

rất đồng ý

how strongly

mạnh mẽ như thế nào

reacted strongly

phản ứng mạnh mẽ

strongly motivated

thúc đẩy mạnh mẽ

Người tây ban nha -firmemente

Người pháp -fortement

Người đan mạch -stærkt

Tiếng đức -stark

Thụy điển -mycket

Na uy -kraftig

Hà lan -sterk

Tiếng ả rập -وبقوة

Hàn quốc -강력히

Tiếng nhật -強く

Thổ nhĩ kỳ -güçlü

Tiếng hindi -जोरदार

Đánh bóng -silnie

Bồ đào nha -muito

Tiếng slovenian -zelo

Người ý -fortemente

Tiếng croatia -toplo

Tiếng indonesia -sangat

Séc -silně

Tiếng phần lan -voimakkaasti

Thái -ขอ

Ukraina -настійно

Tiếng rumani -puternic

Tiếng do thái -מאוד

Người hy lạp -πολύ

Người hungary -erősen

Người serbian -снажно

Tiếng slovak -dôrazne

Người ăn chay trường -горещо

Urdu -سخت

Người trung quốc -坚决

Tiếng mã lai -sangat

Malayalam -ശക്തമായി

Marathi -तीव्र

Telugu -గట్టిగా

Tamil -கடுமையாக

Tiếng tagalog -matindi

Tiếng bengali -জোরালোভাবে

Tiếng nga -сильно

Sau strongly dụng gì?

Ta có thể thêm trạng từ “strongly” vào sau động từ object để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: I strongly object to your behavior! Tôi rất không thích hành động của bạn!

Strict gì?

Nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh. Hoàn toàn, thật sự.