Tâng bốc tiếng anh là gì năm 2024

Bản dịch

Tâng bốc tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • to exalt to the skies
  • bốc verb To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands bốc một...
  • lên verb to go up; to come up; to rise leo lên thang to go up a ladder...
  • tận adj ending, finished conj as far as, to, right to ...
  • mây noun clould không mây cloudless (sky) (Bot) rattan =ghế...
  • xanh adj blue, green ...
  • tâng bốc verb to appraise, to extol to the skies Từ điển kỹ thuật Lĩnh vực:...
  • bốc lên to give off Từ điển kỹ thuật emission evolve give off Cụm từ...

Những từ khác

  • "tân, tín dương" Anh
  • "tâng ai lên tận mây xanh" Anh
  • "tâng bốc" Anh
  • "tâng bốc ai" Anh
  • "tâng bốc ai đến tận mây xanh" Anh
  • "tâng bốc) (ai" Anh
  • "tâp" Anh
  • "târgu lapus" Anh
  • "târgu lăpuș" Anh

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • James enthusiastically talked about coming out for our powwow. James bắt đầu phách khởi lời tâng bốc của ta tới.
  • So you must not oppose my Imamate.” Các ngươi cũng không cần đập lời tâng bốc của ta rồi."
  • They never said a word, merely nodded. Họ chưa từng đưa ra một lời tâng bốc, nịnh hót.
  • Do not be swayed by the words of weaker men. Đừng mềm lòng trước lời tâng bốc của những kẻ yếu hơn.
  • Patty couldn’t resist this fling. Harriet không thể cưỡng lại lời tâng bốc này.

Những từ khác

  1. "lời tán dương" Anh
  2. "lời tán thán" Anh
  3. "lời tán tỉnh" Anh
  4. "lời tán tỉnh bán hàng" Anh
  5. "lời tán tụng" Anh
  6. "lời tâng bốc láo" Anh
  7. "lời tương tự" Anh
  8. "lời tạm biệt" Anh
  9. "lời tố cáo kịch liệt" Anh
  10. "lời tán tỉnh bán hàng" Anh
  11. "lời tán tụng" Anh
  12. "lời tâng bốc láo" Anh
  13. "lời tương tự" Anh

Tâng bốc hơi nhiều đấy.

Speaking in toasts now.

Chỉ toàn tâng bốc bản thân thôi!

I flatter myself I am!

Anh gọi đó là tâng bốc đó hả?

Are you sure that's flattery?

Điều đó sẽ tâng bốc cả hai ta.

That would flatter us both.

Nhà Underwood có thấy nó tâng bốc?

Would the Underwoods find it flattering?

Cái đó có phần hơi tâng bốc.

It's rather flattering.

Lời Lẽ Tâng Bốc Là Giả Vờ

Flattering Speech Is Counterfeit

Các quảng cáo của thế gian tâng bốc điều gì?

What is really being promoted by the commercial world?

Đừng có tự tâng bốc vì mày cũng bựa chẳng kém đâu.

Don't kiss up to me because you feel like a worthless piece of shit.

Giới chức giáo phẩm tự tâng bốc mình lên thế nào?

How have the clergy elevated themselves?

Cha quá tâng bốc con!

You flatter me, Dad!

Anh dễ bị tâng bốc quá.

You are easily flattered.

" Gửi Holden, người ta nói bắt chước là hình thức cao nhất của tâng bốc.

" Dear Holden, they say imitation is the highest form of flattery.

Nhiều tác giả thời xưa tâng bốc các nhà lãnh đạo và tôn vinh vương quốc của họ.

Many ancient writers flattered their leaders and glorified their kingdoms.

Em đang lo lắng còn anh thì tâng bốc mọi thứ.

I voice concern and you offer flattery.

Tất nhiên là, phiên bản của Arnold tâng bốc những nguyên bản.

Of course, Arnold's versions flattered the originals.

Tôi đã tự tâng bốc mình rằng chúng ta đang tiếp cận một cách bài bản hơn.

I flattered myself we were taking a more disciplined approach here.

“Đừng tâng bốc mình nữa, Jack Parrish.

"""Don't flatter yourself, Jack Parrish."

À, tôi đang tâng bốc.

Well, I'm flattering.

Nè, tâng bốc sẽ không đi tới đâu.

Hey, flattery's not gonna get you guys anywhere.

Em tâng bốc chị rồi, Lydia.

You flatter me, Lydia.

Con trai... đừng tự tâng bốc nữa.

Son... don't flatter yourself.

Này, tôi đang được tâng bốc đấy.

Look, I'm flattered.

Tâng bốc, đúng là vậy.

Flattering, that.

Quá tâng bốc ngọt là đáng kể.

Too flattering- sweet to be substantial.