Tâng bốc tiếng anh là gì năm 2024
Bản dịch Điện thoại
Những từ khác
{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Tâng bốc hơi nhiều đấy. Speaking in toasts now. Chỉ toàn tâng bốc bản thân thôi! I flatter myself I am! Anh gọi đó là tâng bốc đó hả? Are you sure that's flattery? Điều đó sẽ tâng bốc cả hai ta. That would flatter us both. Nhà Underwood có thấy nó tâng bốc? Would the Underwoods find it flattering? Cái đó có phần hơi tâng bốc. It's rather flattering. Lời Lẽ Tâng Bốc Là Giả Vờ Flattering Speech Is Counterfeit Các quảng cáo của thế gian tâng bốc điều gì? What is really being promoted by the commercial world? Đừng có tự tâng bốc vì mày cũng bựa chẳng kém đâu. Don't kiss up to me because you feel like a worthless piece of shit. Giới chức giáo phẩm tự tâng bốc mình lên thế nào? How have the clergy elevated themselves? Cha quá tâng bốc con! You flatter me, Dad! Anh dễ bị tâng bốc quá. You are easily flattered. " Gửi Holden, người ta nói bắt chước là hình thức cao nhất của tâng bốc. " Dear Holden, they say imitation is the highest form of flattery. Nhiều tác giả thời xưa tâng bốc các nhà lãnh đạo và tôn vinh vương quốc của họ. Many ancient writers flattered their leaders and glorified their kingdoms. Em đang lo lắng còn anh thì tâng bốc mọi thứ. I voice concern and you offer flattery. Tất nhiên là, phiên bản của Arnold tâng bốc những nguyên bản. Of course, Arnold's versions flattered the originals. Tôi đã tự tâng bốc mình rằng chúng ta đang tiếp cận một cách bài bản hơn. I flattered myself we were taking a more disciplined approach here. “Đừng tâng bốc mình nữa, Jack Parrish. """Don't flatter yourself, Jack Parrish." À, tôi đang tâng bốc. Well, I'm flattering. Nè, tâng bốc sẽ không đi tới đâu. Hey, flattery's not gonna get you guys anywhere. Em tâng bốc chị rồi, Lydia. You flatter me, Lydia. Con trai... đừng tự tâng bốc nữa. Son... don't flatter yourself. Này, tôi đang được tâng bốc đấy. Look, I'm flattered. Tâng bốc, đúng là vậy. Flattering, that. Quá tâng bốc ngọt là đáng kể. Too flattering- sweet to be substantial. |