Tiêu hủy rác tiếng Anh là gì
bị tiêu hủy Show đã tiêu hủy sẽ tiêu hủy phải tiêu hủy tiêu hủy chúng tiêu hủy khoảng
1.Disposal trong tiếng anh là gì?Trong tiếng anh, Disposal đóng vai trò là một danh từ chỉ sự vứt bỏ đi, loại bỏ hay sự tống khứ, chuyển nhượng lại tài sản. Trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể hiểu Disposal là máy nghiền rác. (Disposal trong tiếng anh là gì) Ví dụ:
2.Thông tin chi tiết từ vựngỞ phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng Disposal bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt, cụm từ của Disposal.
Nghĩa tiếng anh: Disposal is the act of getting rid of something, especially by throwing it away. Nghĩa tiếng việt: Disposal là hành động loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách ném nó đi. Trong một số trường hợp, Disposal cũng mang các nghĩa khác nhau theo từng lĩnh vực.
Nghĩa tiếng anh: Disposal is something that is sold by a company, such an asset, property, or part of its business, or the act of doing this. Nghĩa tiếng việt: thứ gì đó được bán bởi một công ty, chẳng hạn như một tài sản, bất động sản hoặc một phần hoạt động kinh doanh của họ, hoặc hành động thực hiện điều này.
Nghĩa tiếng anh: a situation in which it is stated that a debt does not need to be paid or will never be paid. Nghĩa tiếng việt: một tình huống trong đó người ta nói rằng một khoản nợ không cần phải trả hoặc sẽ không bao giờ được trả. Một số cụm từ của Disposal.
3.Ví dụ anh việtĐể giúp các bạn đọc nắm rõ và hiểu hơn về cách dùng Disposal trong câu thì ở phần này, chúng mình sẽ đưa một số ví dụ cụ thể của disposal trong các câu ví dụ như sau. (Ví dụ về sự tiêu hủy chất thải) Ví dụ:
4.Từ vựng cụm từ liên quan(Hình ảnh về sự loại bỏ rác) Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng cụm từ liên quan đến Disposal.
Bài viết trên đây chúng mình đã tổng hợp lại các kiến thức liên quan đến Disposal cũng như các ví dụ, cụm từ vựng cụ thể. Hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm chắc và ôn luyện tốt hơn Disposal trong tiếng anh. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh. |