Bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 năm 2024
Để sử dụng thì quá khứ đơn chính xác, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nhận biết và ý nghĩa của câu. Show
Tóm tắt thì quá khứ đơnCấu trúc tổng quát của thì quá khứ đơnCách sử dụng thì quá khứ đơnSử dụng khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ Ví dụ: Thomas Edison invented the light bulb in 1879. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn vào năm 1879.) Sử dụng khi nói về một hành động xảy ra nhiều lần (thói quen, công việc hằng ngày) đã xảy ra trong quá khứ Ví dụ: He drank milk every day when he was in elementary school. (Anh ấy uống sữa mỗi ngày khi anh ấy còn ở trường tiểu học.) Sử dụng khi nói về một sự thật đã xảy ra trong quá khứ Ví dụ: Linebacker II Campaign was the last military campaign of the United States against the Democratic Republic of Vietnam during the Vietnam War. (Chiến dịch Linebacker 2 là chiến dịch quân sự cuối cùng của Hoa Kỳ chống lại Việt Nam Dân chủ Cộng hoà trong Chiến tranh Việt Nam.) Sử dụng khi nói về những sự kiện chính trong một câu chuyện Ví dụ: My house was built in 10 months. (Ngôi nhà của tôi đã được xây dựng trong 10 tháng.) Sử dụng khi nói về sự kiện hoặc trạng thái đã xuất hiện lâu dài trong quá khứ Ví dụ: The rats ate up all the food stored in the warehouse. (Lũ chuột đã gặm nhấm hết tất cả lương thực dự trữ bên trong kho.) Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơnDấu hiệu nhận biết: trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:Yesterday (tối hôm qua) hoặc yesterday + morning/ afternoon (sáng hôm qua/ chiều hôm qua) Ví dụ: She didn’t join the meeting yesterday. (Cô ấy không tham gia buổi họp ngày hôm qua.) Last + từ chỉ thời gian (Last week, last month, …) Ví dụ: I finished the English course last month. (Tôi đã hoàn thành khóa học Tiếng Anh vào tháng trước.) In + một năm ở quá khứ Ví dụ: I graduated in 2009. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm 2009.) When + khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ Ví dụ: I wasn’t here when he came at 5 o’clock yesterday afternoon. (Tôi không ở đây khi anh ấy tới lúc 5 giờ chiều hôm qua.) Today: hôm nay (chỉ sử dụng dành cho hành động đã xảy ra vào ngày hôm nay và trước thời điểm nói) Ví dụ: I swam in today morning. (Tôi đã bơi vào buổi sáng hôm nay.) Thời gian + ago: bao lâu về trước Ví dụ: I lived in London 5 years ago. (Tôi sống ở London vào 5 năm trước.) Dấu hiệu nhận biết: For + khoảng thời gian trong quá khứVí dụ:
Dấu hiệu nhận biết: Used to + V_infVí dụ:
Để tìm hiểu thêm về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Past Simple), người học có thể truy cập bài viết Tại đây. Trong bài viết này, người học sẽ được giải thích chi tiết về cách sử dụng thì quá khứ đơn và ví dụ giải thích cụ thể. Các bài tập thì quá khứ đơn có đáp ánBài tập thì quá khứ đơn cơ bảnBài tập 1: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của những động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
Bài 2: Hoàn thành đoạn văn sau với dạng đúng của những động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơnIt 1… (be) yesterday evening when I 2… (stay) at home to play with my dog. We 3… (play) with a ball in the living room. Suddenly, a letter delivery 4… (arrive) and it 5… (be) from my dream University in Hanoi. I 6… (be) too nervous to open it alone, so I 7… (wait) for my parents to come home. After hours, when we 8… ( be) at the dinner table, we 9… (open) the letter together. And guess what? The congratulations banner 10… (appear) unexpectedly and we 11… (be) all over the moon. Finally, my dream 12… (become) true. Bài 3: Viết lại câu phủ định thành câu khẳng định ở thì quá khứ đơn
Bài 4: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn
Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Bài 4:
Bài tập thì quá khứ đơn nâng caoBài 1: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh
Bài 2: Viết lại câu dựa ở thì quá khứ dựa trên các từ gợi ý
Bài 3: Sắp xếp lại câu theo đúng trật tự để tạo thành một hoàn chỉnh
Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Tổng kếtBài viết trên đã đưa ra các kiến thức quan trọng và bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án cụ thể. Các dạng rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng bài viết trên đã giúp được cho người đọc nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng thì quá khứ vào quá trình học tập và vận dụng tiếng Anh. |