Cách tạo danh sách trong page trên mac
Nếu như bạn vừa sở hữu cho mình một chiếc máy MacBook hay iMac và đang lo lắng về việc làm quen hay cách sử dụng. Đừng lo lắng, ở bài viết dưới đây Laptop Vàng sẽ tập hợp lại những gì bạn cần biết và cách sử dụng cơ bản nhất cho những người mới nhập môn “MacOS”. Show
Bài viết dưới đây sẽ được chia thành các phần như sau: 1. MacOS là gì?MacOS là tên của hệ điều hành dành riêng cho tất cả các máy tính của Apple, giống như Windows trên các hãng máy Laptop, PC khác. Hệ điều hành MacOS MacOS có thể nói là một trong những hệ điều hành có thời gian được cập nhật lâu nhất, xa hơn cả những chiếc Laptop Windows hiện nay. MacOS trước đây được gọi là Mac OS X và phiên bản đầu tiên (10.0) đã ra mắt vào năm 2001. Phiên bản hiện tại là macOS 10.13 High Sierra, được phát hành vào tháng 10 năm 2017. Không giống như Windows, MacOS dựa trên hệ điều hành Unix, với các tuyến bắt nguồn từ những năm 1970. Kết quả là nó có nhiều điểm tương đồng với Linux và các nhánh khác của Unix, giống như giao diện dòng lệnh Bash và lớp quyền hạn Unix. MacOS là một hệ điều hành khá đơn giản. Đi kèm với nó là một bộ ứng dụng độc quyền chỉ có của Apple để đơn giản hóa các tác vụ hàng ngày như Email và duyệt Web. Và nếu như bạn cũng đang sở hữu những thiết bị của Apple như iPhone, iPad thì bạn sẽ cảm nhận được sự tương thích, đồng bộ hoá tuyệt vời trong hệ sinh thái đó. 2. Thiết lập máy Mac mớiViệc thiết lập máy Mac mới thường sẽ mất khoảng 20 phút, và bạn sẽ được hướng dẫn trong suốt quá trình thiết lập đó. Điều đầu tiên cần làm là lấy máy Mac của bạn ra khỏi hộp, kết nối cáp nguồn và mọi thiết bị ngoại vi có liên quan (bàn phím và thiết bị trỏ), sau đó nhấn nút nguồn. Bạn sẽ thấy logo thương hiệu của Apple xuất hiện trên màn hình, sau đó bạn có thể bắt đầu thiết lập máy tính của mình. B1: Chọn Region VietNamThiết lập máy mới – chọn region B2: Setup Wi-FiThiết lập máy mới – Setup WiFi Thiết lập này yêu cầu bạn phải kết nối với Wi-Fi ngay lập tức, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã sẵn sàng với những yêu cầu này. Tiếp theo, bạn sẽ thấy các lời nhắc để cung cấp thông tin như múi giờ, bố cục bàn phím và liệu bạn có muốn chia sẻ dữ liệu sử dụng ẩn danh với Apple hay không. B3: Đăng nhập Apple IDThiết lập máy mới – thiết lập Apple ID Máy Mac của bạn yêu cầu ID Apple cho iCloud,
App Store, iTunes và các mục đích khác. Nếu bạn có ID Apple mà bạn đã sử dụng cho iPhone hoặc iPad, hãy sử dụng tài khoản đó để đăng nhập trên đây. Những người chưa có ID Apple có thể tạo mới ngay lúc này. (cách tạo Apple ID) hoặc bạn cũng có thể B4: Chuyển dữ liệuThiết lập máy mới – thiết lập chuyển dữ liệu Ở bước này bạn chọn Nếu như bạn muốn chuyển dữ liệu từ máy MacBook cũ hay sử dụng Time Machine qua thì chọn dòng đầu. B5: Đặt tên tài khoản + PasswordThiết lập máy mới – thiết lập tài khoản login Khi bạn đã thực hiện xong các thiết lập ban đầu, máy Mac của bạn sẽ tự khởi động lại. Bạn có thể thấy một màn hình mới cùng với một hàng biểu tượng (dock) ở dưới cùng của màn hình. Và bạn đã sẵn sàng để bắt đầu ngay bây giờ rồi chứ! 2.1 Hướng dẫn tạo bộ cài và cài lại MacBookCác bạn có thể tham khảo bài viết của LaptopVang tại đây nha: https://laptopvang.com/tao-bo-cai-va-cai-lai-macbook/ 3. Thông tin cơ bản về MacOSHãy bắt đầu với những phần quan trọng nhất trong việc sử dụng chiếc máy Mac của bạn. DesktopKhi máy Mac của bạn khởi động lần đầu tiên, bạn sẽ thấy các thành phần cơ bản của giao diện người dùng. Ở trên cùng của màn hình là Menu Bar, ở dưới cùng là Dock và đằng sau tất cả các cửa sổ của bạn là màn hình Desktop. Giống như hầu hết các hệ điều hành khác, MacOS sử dụng màn hình desktop làm không gian làm việc để lưu trữ tệp tạm thời. Ổ đĩa cứng, ổ đĩa ngoài sẽ xuất hiện ở đây khi được kết nối với máy của bạn. Bạn có thể nhấp chuột phải để tạo thư mục và kéo để sắp xếp màn hình desktop của bạn nếu muốn. Desktop MacOS Thanh Menu MacOS Biểu tượng quả Táo là nơi bạn có thể Tắt máy (Shut down), Restart hay Sleep máy và truy cập thông tin liên quan đến máy Mac của bạn trong tùy chọn About This Mac. Thanh Menu ứng dụng
Menu trạng thái – MacOS
+ SpotlightBấm vào biểu tượng Spotlight (kính lúp) nằm sau các Menu trạng thái, để sử dụng Spotlight để tìm kiếm các mục trên máy Mac của bạn, v.v. + SiriTheo sau Spotlight là biểu tượng Siri – bấm vào biểu tượng Siri để đề nghị Siri thực hiện những việc như mở trang hoặc ứng dụng hoặc để tìm các nội dung trên máy Mac hoặc trên Internet. Bạn có thể dễ dàng giữ các kết quả của Siri ngay trên màn hình nền hoặc trong Trung tâm thông báo. + Trung tâm thông báoỞ đầu bên phải của thanh Menu, bấm vào biểu tượng Trung tâm thông báo (Ba sọc ngang) để sử dụng Trung tâm thông báo để xem thông tin chi tiết về ngày của bạn và xem các thông báo bạn đã bỏ lỡ. 3.2. The DockNếu như các hệ điều hành khác có Menu Windows Start thì MacOS có Dock. Và nó được chia thành hai phần: các phím tắt đến ứng dụng và các thư mục được ghim hoặc các cửa sổ được thu nhỏ. Mở các mục trong thanh Dock
Thêm hoặc xoá mục Dock
Chỉnh sửa thanh Dock
3.3 FinderFinder là cấu trúc cơ sở cho máy Mac của bạn. Biểu tượng Finder trông giống như một khuôn mặt cười màu lam; bạn bấm vào biểu tượng đó trong Dock để mở cửa sổ Finder. Có một số thành phần trong cửa sổ Finder, bạn có thể chuyển đổi trong mục thanh Menu View:
Sidebar là khung phía bên trái của Finder, là nơi hiển thị các file và folder thường xuyên sử dụng nhất. Apple họ sắp xếp mặc định những folder sẵn cho người dùng, nhưng không có lý do gì để chúng ta không tự tổ chức lại Sidebar làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn.
Tùy chỉnh Sidebar – MacOS
Tuỳ biến ToolbarFinder Toolbar, là một số các nút nằm ở trên đầu của cửa sổ Finder. Tùy biến Toolbar – MacOS Thêm hay bỏ các nút trên Toolbar
Sử dụng Finder TabsMacOS cung cấp một công cụ hữu ích và mạnh mẽ cho người dùng trong việc quản lý file hay folder là Finder Tabs. Cũng tương tự như Tabs của một trình duyệt web, Finder Tabs hoạt động linh hoạt và độc lập với nhau. Bởi vì hoạt động một cách độc lập nên có thể xem mỗi Tab là một Finder có đầy đủ các chức năng. Bạn có thể copy, kéo thả file hay folder từ Tab này sang Tab khác một cách tuỳ ý. Do vì linh hoạt như vậy nên bạn có quyền quyết định sử dụng hay không chức năng này. Finder Tabs – MacOs Finder Tabs
Menu View – Finder – MacOS Quản lý Tabs và cửa sổ
Sử dụng TagsFinder Tags là một chức năng rất linh hoạt và vô cùng mạnh mẽ để quản lý các file và folder. Finder Tags là cách thức dễ nhất để tổ chức file và folder trong Finder và rất dễ để tìm kiếm lại khi cần thiết. Finder Tags – MacOS Bạn có thể
tag file mới hoặc những file đã tạo sẵn. Apple tạo trước cho người dùng 7 tag color là: đỏ, cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím và xám. Và bạn có thể sử dụng thêm một tag có chú thích không màu. Thêm 1 tag vào file
Gắn Tag với File – MacOs Tìm kiếm file đã được tag
3.4 SpotlightSpotlight là tên của công cụ tìm kiếm trên Mac của bạn và nó xuất hiện trong một cửa sổ nổi bất cứ khi nào bạn nhấn Command + Space. Chỉ cần nhập câu hỏi của bạn và macOS sẽ trả lời với các kết quả tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nhấn Enter để cho ra những kết quả đầu tiên hoặc cuộn qua những gì Spotlight đã tìm thấy cho đến khi bạn tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Công cụ tìm kiếm tiện dụng này hoạt động không chỉ để tìm tệp mà còn là trình khởi chạy ứng dụng. Rất đơn giản bằng cách bạn có thể gõ:
Bạn nên làm quen với việc sử dụng Spotlight để khởi chạy các ứng dụng và tìm kết quả có liên quan mà không cần rời tay khỏi bàn phím. Nó là một công cụ mạnh mẽ, đặc biệt là khi bạn biết các mẹo hay nhất cho Spotlight. 3.5 TouchBarNếu máy Mac của bạn có Touch Bar, bạn có thể sử dụng các cử chỉ quen thuộc—như chạm, vuốt hoặc trượt—trực tiếp trên Touch Bar để điều chỉnh các cài đặt, sử dụng Siri, truy cập các phím chức năng và thực hiện các tác vụ trong các ứng dụng khác nhau. Khái niệm cơ bản về Touch BarControl Strip, ở đầu bên phải của Touch Bar, cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt chung—như độ sáng và âm lượng—và hỏi Siri. Bạn có thể mở rộng để truy cập các cài đặt và tính năng bổ sung. Các nút khác có sẵn trên Touch Bar phụ thuộc vào ứng dụng bạn đang sử dụng hoặc tác vụ bạn đang thực hiện. Touch Bar – MacBook
Chạm vào các nút trong Control Strip được mở rộng để truy cập các cài đặt và tính năng MacOS bổ sung như Mission Control và Launchpad hoặc để điều khiển phát lại video hoặc nhạc. Đối với một số cài đặt—như độ sáng màn hình—bạn có thể chạm và giữ nút này để thay đổi cài đặt. Touch Bar – MacBook Để thu gọn Control Strip, hãy chạm vào X
Touch Bar – MacBook Và sau đây là giao diện khi bạn xem hình ảnh trong ứng dụng Ảnh: Touch Bar – MacBook Để thêm các nút vào Touch Bar trong một số ứng dụng, hãy xem Tùy chỉnh Touch Bar.
Touch Bar – MacBook Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tips về sử dụng TouchBar sao cho hiệu quả tại đây nha. 3.6 Touch IDThiết lập Touch ID
>>> Xem thêm: Touch ID là gì Bạn có thể thêm tối đa ba dấu vân tay cho tài khoản người dùng của mình (máy Mac của bạn có thể lưu trữ tổng cộng tối đa năm dấu vân tay).
Đổi tên hoặc xóa các dấu vân tay
Nếu bạn gặp sự cố với Touch ID
3.7. Tải bản cập nhật cho MacOSTheo định kỳ, Apple phát hành các bản cập nhật đối với phần mềm MacOS của bạn (các bản cập nhật này có thể bao gồm các bản cập nhật cho các ứng dụng đi kèm với máy Mac của bạn cũng như các bản cập nhật bảo mật quan trọng). Nếu bạn nhận được thông báo rằng có bản cập nhật phần mềm khả dụng thì bạn có thể chọn thời điểm cài đặt bản cập nhật hoặc chọn để được nhắc vào ngày tiếp theo. Bạn cũng có thể kiểm tra các bản cập nhật MacOS theo cách thủ công trong khung Cập nhật phần mềm của Tùy chọn hệ thống. Kiểm tra bản cập nhật máy Mac một cách thủ côngĐể cài đặt các bản cập nhật theo cách thủ công trên máy Mac của bạn, hãy thực hiện một trong các tác vụ sau đây:
Kiểm tra bản cập nhật máy Mac một cách thủ công Mẹo: Bạn cũng có thể chọn Menu Apple > Giới thiệu về máy Mac này, sau đó bấm vào Cập nhật phần mềm.
4. Các ứng dụng trên MacOSViệc sử dụng cũng như cài đặt ứng dụng trên Macos có thể sẽ gây chút khó khăn với bạn. Nhưng chỉ sau một thời gian sử dụng bạn sẽ thích MacOS đấy. MacBook không chỉ hấp dẫn người dùng ở ngoại hình hay sức mạnh phần cứng mà còn ở chính hệ điều hành độc tôn của họ. + Các ứng dụng tích hợpLà những ứng dụng được cài sẵn trên máy, mặc định của hãng và không xoá được. Các ứng dụng tích hợp – MacOS + Cách truy cập ứng dụng bằng LaunchPad
+ Sắp xếp các ứng dụng trong LauchPad
Cách cài đặt ứng dụng trên MacOS1. Cài trực tiếp trên AppStoreVới cách này bắt buộc bạn phải đăng nhập Apple ID. Nếu bạn nào chưa có thì có thế tham khảo cách đăng kí Apple ID tại đây. (chèn link)
2. Cài bên ngoài AppStoreHầu hết các ứng dụng bạn tải xuống từ web sẽ hiển thị dưới dạng tệp hình ảnh đĩa (DMG). Bấm đúp vào DMG để gắn kết nó, sau đó nó sẽ hiển thị lên macOS giống như một ổ đĩa chỉ đọc. Kéo tệp ứng dụng (APP) vào thư mục Applications của bạn để cài đặt nó. Cài đặt ứng dụng bên ngoài Mac Store Khi cài đặt một số ứng dụng của bên thứ ba Nếu như bạn cài đặt các ứng dụng từ các bên thứ 3 không có trên Appstore hay tải các ứng dụng từ các Web chính thức mà bị sự cố trên thì đây là cách giải quyết. Tắt GateKeeper bằng lệnh dưới đây! B1: Mở Terminal B2: Copy lệnh
B3: Nhập Password máy (Lưu ý: Bạn chỉ cần nhập đúng, nếu sai cứ bấm Delete vì bước này không hiện ra Password). B4: Như hình là thành công (hiện ra lại tên máy của bạn). Bạn có thể kiểm tra lại bằng cách System Preferences > Security & Privacy > General và nhấp vào Open Anyway ở gần cuối màn hình. Sau khi đã tắt thành công, bạn có thể mở được ứng dụng rồi. 3. Xoá ứng dụng
Xoá ứng dụng – MacOS
5. Tuỳ chỉnh máy MAC5.1. System Preferences – Tùy chọn hệ thốngBạn có thể định cấu hình khá nhiều thứ trong System Preferences, được ghim vào Dock theo mặc định. Bạn có thể truy cập nó bằng biểu tượng răng cưa bạc nhỏ hoặc chọn Menu Apple > Tùy chọn hệ thống. Lưu ý: Tùy thuộc vào kiểu máy Mac của bạn và các tính năng của máy Mac, bạn có thể thấy nhiều hoặc ít tùy chọn hơn trong bảng System Preferences của riêng bạn. Đây sẽ là điểm dừng đầu tiên của bạn nếu bạn đang tìm cách thay đổi thứ gì đó trên máy tính của mình. Tất cả mọi thứ từ việc thêm tài khoản người dùng mới, đến thay đổi độ nhạy của Trackpad, để hiển thị độ phân giải và cài đặt bảo mật, đều có ở đây. Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm ở trên cùng để nhanh chóng tìm thấy ngăn tùy chọn cụ thể hoặc nhấp vào View để chuyển đổi sắp xếp chữ cái. Bạn cũng nên dành chút thời gian để làm quen với các phần phổ biến nhất. Một vài điều chỉnh bạn có thể muốn thực hiện ngay sau khi bắt đầu sử dụng máy Mac mới là:
NOTE: Bạn luôn có thể tìm kiếm bất kỳ bảng ưu tiên nào trong số này bằng Spotlight bằng phím tắt Command + Space. Tìm kiếm bằng Spotlight 5.2 Gestures and NavigationNếu bạn sử dụng Trackpad, trên MacBook hoặc với phụ kiện Apple Magic Magic Trackpad, bạn sẽ có quyền truy cập vào một loạt các cử chỉ trong macOS. Cử chỉ kích hoạt một số tính năng nhất định và tăng tốc độ điều hướng. Bạn có thể tùy chỉnh các cử chỉ này và xem một số video ví dụ tiện dụng trong System Preferences > Trackpad.
Và còn nhiều thứ khác để Bạn có thể trải nghiệm nữa. Phím tắt cơ bảnBạn có thể tăng tốc độ tương tác của mình với MacOS bằng cách học một vài phím tắt Mac cơ bản. Một số hữu ích để bắt đầu với bạn là:
Bạn có thể tham khảo ở đây để thêm nhiều niềm vui khi sử dụng phím tắt trên Mac nhé. 5.3 AirPlay và AirDropAirPlayAirPlay AirPlay là công nghệ phát trực tuyến không dây độc quyền của Apple. Bạn có thể gửi video hoặc âm thanh (hoặc cả hai) đến bộ thu AirPlay như Apple TV bằng cách nhấp vào biểu tượng AirPlay (bên dưới) trong thanh Menu ở đầu màn hình. Bạn cũng có thể gửi phương tiện tới người nhận bằng biểu tượng AirPlay khi bạn thấy nó trong các ứng dụng khác như: iTunes và Spotify. Nhấp vào biểu tượng AirPlay để bật, nó sẽ gửi màn hình Mac của bạn đến một máy thu AirPlay mà bạn chọn. Điều này lý tưởng cho các bài thuyết trình và chia sẻ ảnh, nhưng hiệu suất sẽ phụ thuộc vào tốc độ và sự can thiệp của mạng. Bạn có thể chọn xuất âm thanh Mac của mình sang các thiết bị AirPlay bằng cách chọn chúng làm thiết bị đầu ra trong System Preferences > Sound > Output (chọn thiết bị bạn đã kết nối) . AirDropAirDrop là công nghệ chia sẻ tập tin không dây độc quyền của Apple. Sử dụng nó để gửi các tệp giữa máy tính Mac và thiết bị iOS như iPhone và iPad. 1. Cách khởi động AirDrop
2. Chia sẻ nội dung AirDrop từ MacBook của bạnB1: Chọn ảnh bạn muốn chia sẻ sau đó tìm biểu tượng như hình dưới. Chia sẻ nội dung AirDrop từ MacBook của bạn B2: Nhấn chuột phải Có vài tùy chọn trong phần Share. Ta ấn vào AirDrop. B3: Chọn người nhận tương ứng trong bảng AirDrop hiện ra. Sau khi họ chấp nhận và file đã được chuyển đi (hoàn toàn), ấn Done để kết thúc. Chia sẻ nội dung AirDrop từ MacBook của bạn Chia sẻ nội dung AirDrop từ MacBook của bạn 3. Nhận nội dung AirDropNhận nội dung AirDrop Khi có ai đó gửi nội dung cho bạn bằng AirDrop, bạn có thể từ chối hoặc chấp nhận. Yêu cầu sẽ được hiện dưới popup hoặc thông báo ở góc trên bên phải màn hình như thế này Bạn có thể tìm thấy các file vừa nhận trong thư mục Download của máy. 5.4 Tạo thêm USER trên MacBookNếu máy Mac của bạn có nhiều người dùng, bạn nên thiết lập tài khoản cho từng người để họ có thể cá nhân hóa cài đặt và tùy chọn mà không ảnh hưởng đến những người khác. Bạn có thể cho phép người dùng không thường xuyên đăng nhập với tư cách là khách mà không có quyền truy cập vào các tệp hoặc cài đặt của những người dùng khác. B1: Trên máy Mac của bạn, hãy chọn Menu Apple > Tùy chọn hệ thống, sau đó bấm vào Người dùng & Nhóm (User & Group). B2: Bấm vào biểu tượng khóa để mở khóa, sau đó nhập tên và mật khẩu quản trị viên. Tạo thêm User trên MacBook B3: Bấm vào nút Thêm + bên dưới danh sách người dùng. B4: Bấm vào Menu bật lên Tài khoản mới, sau đó chọn loại người dùng. Tạo thêm USER trên MacBook
Để biết thêm thông tin về các tùy chọn cho từng loại người dùng, hãy bấm vào nút Trợ giúp ở góc phía dưới bên trái của hộp thoại. B5: Nhập họ và tên cho người dùng mới. Tên tài khoản được tạo tự động. Để sử dụng tên tài khoản khác, nhập tên tài khoản bây giờ—bạn không thể thay đổi sau này. Tạo thêm User trên MacBook B6: Nhập mật khẩu cho người dùng rồi nhập lại mật khẩu đó để xác minh. Nhập gợi ý mật khẩu để giúp người dùng ghi nhớ mật khẩu của họ. B7: Bấm vào Tạo Người dùng. B8: Vào Apple (góc trái trên) -> Log Out Tài khoản hiện tại -> Lúc đó sẽ xuất hiện 2 tài khoản -> Đăng nhập vào Tài khoản mới -> Sử dụng B9: Tùy thuộc vào loại người dùng bạn tạo, bạn cũng có thể thực hiện bất kỳ tác vụ nào sau đây:
Nếu máy Mac của bạn có Touch ID, người dùng mới có thể thêm dấu vân tay sau khi đăng nhập vào máy Mac. Sau đó, người dùng có thể sử dụng Touch ID để mở khóa máy Mac và các mục được bảo vệ bằng mật khẩu, cũng như mua các mục từ iTunes Store, App Store và Apple Books bằng ID Apple của họ. Xem Sử dụng Touch ID. 5.5 Sử dụng máy In trên MacBook>>> Xem thêm: Cách cài máy tin trên MacBook B1: Vào System Preferences > Printers & Scanners. Sử dụng máy In trên MacBook Sau khi click chọn Printers & Scanners, các bạn chọn vào dấu “+” để thêm máy in. Sử dụng máy In trên MacBook B2: Tới đây, khi đã cắm cable máy in vào cổng USB của máy, phần thông tin sẽ máy in sẽ hiển thị trong bảng chỉ mục bên dưới, các bạn chỉ cần chọn mục USE và tìm tới Driver của máy in đó. Sử dụng máy In trên MacBook Sử dụng máy In trên MacBook B3: Khi đã chọn đúng Driver, các bạn nhấn OK và chọn Add là máy sẽ tự động setup Driver đó cho máy tính Mac của các bạn. Sử dụng máy In trên MacBook B4: Việc cài đặt Driver cho máy in đã hoàn tất. Sử dụng máy In trên MacBook Lúc này bạn có thể tiến hành in văn bản là bạn đã có được một văn bản in từ máy MacBook. 5.6. Chọn ngôn ngữ bàn phímChẳng cần Unikey hay một ứng dụng gõ Tiếng Việt nào khác, MacOS đã hỗ trợ sẵn mọi ngôn ngữ bàn phím khi bạn mua máy về. Cũng trong System Preferences – Chọn Keyboard – Input Sources. Lúc này bạn nhấn dấu + để thêm ngôn ngữ. Chọn Vietnamese và thêm các kiểu gõ Telex hay VNI tuỳ ý bạn. Chọn ngôn ngữ bàn phím Sau đó bạn nên tick vào phần Show Input Menu in Menu bar như hình trên để được đưa ngôn ngữ gõ phím lên thanh Menu máy tính, mỗi khi bạn muốn chuyển đổi ngôn ngữ gõ cứ việc bấm vào cho nhanh. Chọn ngôn ngữ bàn phím Chọn ngôn ngữ bàn phím 5.7 Chỉnh thời gian khóa màn hìnhKhi dùng Mac thì việc Sleep máy được xem là một điểm cộng so với máy Windows. Khi làm xong thì bạn đóng, cần thì mở lên là dùng được ngay nhưng đó cũng là một lỗ hổng nếu bạn không để ý. Thường thì sau khi Sleep máy khoảng 2 phút sau máy mới khóa và lỡ như có người nào đụng vô máy bạn lúc đó thì việc lộ thông tin là rất cao. Vậy bạn có thể vào đây chỉnh lại thời gian khóa máy ngay lập tức : System Preference -> Security & Privacy -> General -> Required Password -> Immediately 5.8. Quay màn hình>>> Xem thêm: Cách quay màn hình MacBook Trên MacBook đã được cài sẵn ứng dụng hỗ trợ giúp quay màn hình: Quicktime Player. Cách sử dụng: B1: Cmd+ Space search Quicktime Player B2: Nhấn Return và để ý phía trên thanh Menu đã chuyển qua ứng dụng chưa. B3: Vào System Preference -> Security & Privacy -> Privacy B4: Chọn File -> New Screen Recording B5: Chọn Record để bắt đầu quay. B6: Bấm vào hình bên dưới để dừng. B7: Sau khi quay xong Bạn có thể chọn xuất Video những độ phân giải khác nhau B8: File của bạn sẽ được lưu trong Finder -> Recent để kiểm tra. 5.9. Thay đổi màn hìnhB1: Vào System Preference -> Desktop & Screen Saver B2: Chọn hình nền. 5.10. Hot CornerĐây có lẽ là một trong những tính năng ít người dùng Mac biết. Hot Corner cho phép bạn gán những cử khi khi bạn di chuyển chuột tới 4 góc màn hình. Để có thể sử dụng bạn làm như sau: B1: Vào System Preference -> Mission Control -> Chọn Hot Corner ở dưới góc trái. B2: Tại đây bạn có thể cho phép bạn muốn làm gì cụ thể ở 4 góc chẳng hạn như: Mission Control, Sleep, quay màn hình,… 6. Hiểu thêm iCloud và MacOS Bạn sẽ thấy iCloud trên tất cả các MacOS. Vì thế, việc bạn hiểu về nó là rất quan trọng. 6.1. iCloud là gì?iCloud là một cái tên phổ biến trong dịch vụ đám mây trực tuyến của Apple. Bạn sẽ thấy nó xuất hiện trước các dịch vụ khác, như iCloud Drive hoặc iCloud Music Library. Nói tóm lại, về cơ bản, điều đó có nghĩa là toàn bộ dữ liệu cụ thể có thể lưu trữ được qua trực tuyến trên đám mây. Không phải tất cả các dịch vụ iCloud đều yêu cầu lưu trữ iCloud. Ví dụ: Thư viện Âm nhạc iCloud là thư viện dựa trên đám mây dành cho người đăng ký Apple Music. Nó duy trì cùng một nội dung thư viện trên các thiết bị và không yêu cầu không gian lưu trữ trực tuyến hoặc nếu không, trừ khi bạn quyết định lưu nội dung ngoại tuyến. Cách đăng nhập vào iCloudB1: Vào System Preferences -> Đăng nhập Apple ID. B2: Điền tên tài khoản và Password vào. B3: Sau khi đã đăng nhập Apple sẽ gửi đến máy bạn một mã Code (Nếu bạn dùng iPhone thì sẽ nhấn thêm Allow để nhận được mã). B4: Vậy là xong. Tất cả những hình ảnh hay Video, tài liệu bạn lưu trên iCloud sẽ được đưa về máy. Bạn cũng có thể bỏ stick đối với những mục không muốn sao lưu. 6.2. Không gian lưu trữApple cung cấp 5GB dung lượng trống cho mỗi Apple ID, cho dù bạn mua iPhone, Apple TV hay MacBook hoàn toàn mới. Điều đó cũng không có ảnh hưởng gì, bạn chỉ cần dùng nó để sao lưu các thiết bị cá nhân như iPhone hoặc iPad. Và bạn có thể kiểm tra phân bổ dung lượng hiện tại của mình trong System Preferences > iCloud. Cuối cùng, bạn sẽ cần xem xét nâng cấp dung lượng. Khi bạn nâng cấp dung lượng lưu trữ của mình, bạn sẽ giữ 5GB bạn có khi tham gia với tùy chọn thêm: – 50 GB với giá $1/tháng. – 200 GB với giá $3/tháng. – 2TB với giá $10/tháng. Bạn có thể chia sẻ các cấp 200GB và 2TB với gia đình, trong trường hợp này bạn nên thiết lập iTunes Family Sharing. Để nâng cấp dung lượng lưu trữ của bạn, hãy đi tới Tùy chọn hệ thống> iCloud> Chi tiết tài khoản và chọn nâng cấp. Thiết lập Chia sẻ và chia sẻ ứng dụng gia đình, Âm nhạc và các giao dịch mua iTunes khác. 6.3. iCloud trên máy MacBạn sử dụng tùy chọn iCloud của ID Apple để chọn các tính năng iCloud bạn muốn cũng như quản lý dung lượng iCloud.
Nếu bạn chưa đăng nhập vào ID Apple, hãy bấm vào Đăng nhập và nhập thông tin ID Apple của bạn. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
iCloud trên máy Mac
Các ứng dụng sau có thể có nút Tùy chọn hoặc nút Chi tiết: iCloud Drive: Nếu iCloud Drive được bật, hãy bấm vào Tùy chọn để chọn xem có lưu các thư mục màn hình nền và tài liệu của bạn trong iCloud Drive không. Hãy xem Sử dụng iCloud Drive để lưu trữ tài liệu trên máy Mac, iPhone và iPad. Bạn cũng có thể chọn ứng dụng sử dụng dung lượng iCloud cũng như ứng dụng cho phép người khác tra cứu bạn bằng ID Apple cho iCloud). Ảnh: Nếu Ảnh iCloud được bật, hãy bấm vào Tùy chọn để bật hoặc tắt Ảnh iCloud hoặc Album được chia sẻ. Xem Sử dụng Ảnh iCloud để lưu trữ ảnh trong iCloud và Album được chia sẻ là gì?. Tìm máy Mac: Nếu “Dịch vụ Định vị đã tắt” xuất hiện bên dưới Tìm Máy Mac, hãy bấm vào Chi tiết, sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình để bạn có thể định vị máy Mac này bằng một máy Mac hoặc thiết bị khác. Xem Thiết lập Tìm trên máy Mac.
7. Sử dụng các thiết bị Apple với nhau7.1. Sử dụng iPad làm màn hình phụ thứ 2(Chỉ hỗ trợ đối với các Thiết bị dưới đây : https://support.apple.com/en-vn/HT204689 ) Đặt tùy chọn SidecarĐảm bảo bạn đã đăng nhập bằng cùng một ID Apple trên máy Mac và iPad.
Bạn cũng có thể kết nối từ Menu Airplay trong thanh Menu hoặc, trong tùy chọn Màn hình, từ Menu bật lên Màn hình AirPlay. Bạn không cần kết nối iPad với máy Mac của mình bằng cáp để sử dụng Sidecar. Sử dụng Sidecar
Menu Sidecar xuất hiện trong thanh Menu. Bạn có thể dễ dàng thay đổi cách bạn làm việc với iPad từ Menu Sidecar bất kỳ lúc nào. Ví dụ: chuyển đổi giữa việc sử dụng iPad làm màn hình phản chiếu hoặc riêng biệt hoặc hiển thị hay ẩn thanh bên hoặc Touch Bar trên iPad.
Hoặc bạn có thể tham khảo qua Video dưới đây : 7.2. Mở khoá bằng Apple Watch của bạnNOTE : Để sử dụng Tự động mở khóa, máy Mac (kiểu giữa năm 2013 trở lên) phải được cài đặt MacOS Sierra trở lên và Apple Watch của bạn phải được cài đặt WatchOS 3 trở lên. Bạn phải đã đăng nhập vào iCloud bằng cùng ID Apple trên cả hai thiết bị và xác thực hai yếu tố phải được bật cho ID Apple của bạn. Đảm bảo Apple Watch của bạn đã được mở khóa. 7.3. Sử dụng AirPods với MacBookNếu AirPods được kết nối với iPhone của bạnNếu bạn đã kết nối AirPods với iPhone của mình, AirPods đã sẵn sàng để sử dụng với máy Mac của bạn (máy Mac phải hỗ trợ Handoff và bạn phải được đăng nhập vào iCloud bằng cùng ID Apple).
Kết nối AirPods với máy Mac của bạnNếu AirPods không được kết nối với iPhone, bạn có thể kết nối trực tiếp chúng với máy Mac của mình.
8. Sao lưu và bảo trì trên MacOSNói chung, bạn không cần phải quá chú trọng vào việc duy trì hệ điều hành MacOS. Chỉ cần bạn khởi chạy các bản cập nhật và giữ cho máy được sao lưu an toàn là máy của bạn sẽ được chuẩn bị cho hầu hết các tình huống. 8.1. Sao lưu với Time MachineSao lưu với Time Machine Time Machine là giải pháp sao lưu tự động của Apple. Nó hoạt động bằng cách sử dụng ổ đĩa ngoài, mặc dù bạn có thể chỉ định vị trí mạng nếu muốn. Để bắt đầu, hãy cắm một ổ cứng ngoài (trống) có ít nhất dung lượng bằng ổ đĩa hệ thống Mac của bạn. Nhiều không gian hơn thì càng tốt, vì bạn sẽ có một kho lưu trữ lớn hơn các bản sao lưu để xem xét. Khi ổ đĩa của bạn được kết nối, hãy đi tới System Preference -> Time Machine và nhấp vào Select back up disc (Chọn đĩa sao lưu). Chỉ định ổ đĩa bạn muốn sử dụng để sao lưu máy Mac. Điều này sẽ xóa tất cả nội dung của nó, vì vậy bạn có thể muốn tạo một phân vùng nếu bạn cũng có ý định lưu trữ các tệp khác trên ổ đĩa đó. Với một đĩa được chỉ định, Time Machine sẽ bắt đầu sao lưu máy Mac của bạn. Mỗi khi bạn kết nối ổ cứng này, Time Machine sẽ khởi động và tạo bản sao lưu. Nó sẽ không sao lưu được mọi thứ mọi lúc, nhưng thay vào đó sao chép các thay đổi và tạo ra một ảnh chụp nhanh có thể duyệt được trên máy tính của bạn tại một thời điểm cụ thể. Khi ổ đĩa của bạn đầy, các bản sao lưu cũ nhất sẽ bị xóa trước. Bạn có thể duyệt các bản sao lưu của mình bất cứ lúc nào bằng cách kết nối ổ cứng Time Machine của bạn, sau đó nhấp vào biểu tượng Time Machine trong thanh Menu và chọn Enter Time Machine. Mục đích của bản sao lưu này là để khôi phục máy Mac của bạn trở lại hiện tại nếu có bất kỳ sự cố gì. Điều đó bao gồm lỗi phần cứng hoặc hệ điều hành hoặc thậm chí chuyển sang máy Mac hoàn toàn mới. Sao lưu cũng quan trọng để bảo vệ máy Mac của bạn đặc biệt là khi bạn đi du lịch. Để dự phòng sao lưu thích hợp, hãy xem xét việc tạo các bản sao lưu trên Time Machine. 8.2. Sao lưu bằng ổ đĩa ngoàiVới việc lưu trữ bằng ổ ngoài sẽ giúp bạn an toàn hơn trong việc sử dụng dữ liệu. Tuy nhiên, đối với MacBook hay iMac để có thể cắm ổ ngoài vô bạn phải cài một ứng dụng trung gian là Tuxera. Link tải : https://www.tuxera.com/products/tuxera-ntfs-for-mac/download/ 8.3. Bảo trì MacOSBạn không cần bảo quản máy Mac, nhưng có một vài hình thức bảo trì cơ bản bạn nên nhớ thường xuyên thực hiện để giữ cho máy của bạn chạy trơn tru. Rõ ràng nhất là duy trì một khoảng không gian trống. Máy Mac của bạn sẽ gặp vấn đề về hiệu suất khi nó cạn kiệt dung lượng. Hệ điều hành và nhiều ứng dụng của bên thứ ba dựa vào không gian trống có thể sử dụng để hoạt động thường xuyên. Nếu có thể, hãy cố gắng duy trì tối thiểu 10GB dung lượng trống trên máy Mac của bạn mọi lúc. Bằng cách sử dụng ứng dụng Quản lý lưu trữ trong Ứng dụng> Tiện ích, bạn có thể thấy chính xác tệp nào đang chiếm nhiều dung lượng nhất bằng cách nhấp vào các danh mục khác nhau. Tính năng Store trong iCloud cho phép bạn tự động tải lên và tải xuống các tệp vào iCloud khi cần. Bạn cũng có thể chọn bật tính năng Empty Trash Automatically (thùng rác tự động), tính năng xóa vĩnh viễn các mục trong Thùng rác của bạn sau 30 ngày. Cuối cùng, nhấp vào nút Review Files (xem lại tệp) để xem phân tích các tệp lớn nhất và ít được sử dụng nhất trên máy Mac của bạn. Từ đây bạn có thể xóa những gì bạn không cần. Hoặc bạn cũng có thể cài đặt ứng dụng Clean My Mac để thường xuyên dọn dẹp cho máy mình hơn. Link mình sẽ để ở đây 9. Quyền riêng tư và bảo mật9.1. Đặt lại mật khẩu trên máy MacBookĐặt lại mật khẩu đăng nhập bằng ID Apple của bạnNếu bạn kết hợp tài khoản người dùng với ID Apple thì bạn có thể sử dụng ID Apple để đặt lại mật khẩu đăng nhập.
Làm theo hướng dẫn để đặt lại mật khẩu đăng nhập. Đặt lại mật khẩu đăng nhập của bạn bằng khóa khôi phụcNếu bạn đã bật tính năng mã hóa FileVault và đã tạo khóa khôi phục, bạn có thể sử dụng khóa khôi phục để đặt lại mật khẩu đăng nhập.
Làm theo hướng dẫn để đặt lại mật khẩu đăng nhập. Đặt lại mật khẩu của một người dùng khácQuản trị viên có thể đặt lại mật khẩu của người dùng khác.
9.2. Xoá lịch sử duyệt Web trên Safari
Khi bạn xóa lịch sử, Safari sẽ xóa dữ liệu mà Safari lưu như là kết quả của việc duyệt, bao gồm:
9.3. Quản lý Cookie và dữ liệu trang web trong Safari trên máy MacTrong ứng dụng Safari trên máy Mac của bạn, hãy chọn Safari > Tùy chọn, bấm vào Quyền riêng tư, sau đó thực hiện bất kỳ tác vụ nào sau đây:
Cookie và dữ liệu trang web sẽ bị xóa trừ khi bạn truy cập và tương tác với trang web của người theo dõi.
Các trang web, bên thứ ba và nhà quảng cáo không thể lưu trữ Cookie và các dữ liệu khác trên máy Mac của bạn. Điều này có thể khiến một số trang web không hoạt động đúng cách.
Xóa dữ liệu có thể giảm mức độ theo dõi, nhưng cũng có thể khiến bạn bị đăng xuất khỏi trang web hoặc thay đổi hành vi của trang web.
10. Khắc phục sự cố MacOSMáy Mac của bạn không tránh khỏi các vấn đề và thỉnh thoảng các vấn đề đó sẽ quay đầu lại. Bạn nên biết những gì bạn có thể làm để ngăn chặn các vấn đề và khiến mọi thứ trở lại khi cần thiết. Đây là một trong những lý do mà việc tạo bản sao lưu thường xuyên là rất quan trọng. 10.1. Chế độ khởi độngBằng cách giữ một tổ hợp phím cụ thể trong khi khởi động máy Mac, bạn có thể nhập các chế độ khởi động cụ thể. Những trợ giúp này khắc phục sự cố máy Mac của bạn, cài đặt các hệ điều hành khác hoặc chạy chẩn đoán phần cứng. Tắt máy Mac của bạn, nhấn nút nguồn, sau đó nhấn ngay và giữ tổ hợp cần thiết. Một số chế độ khởi động hữu ích cần nhớ là: – D để vào chế độ Chẩn đoán phần cứng để kiểm tra máy Mac của bạn xem có vấn đề gì không khi sử dụng công cụ trực tuyến của Apple. – Tùy chọn (Alt) để liệt kê tất cả các ổ đĩa có thể khởi động và tự động khởi chạy MacOS. – Shift để bắt đầu ở chế độ An toàn, lý tưởng nếu bạn gặp sự cố khi khởi động máy Mac. – Cmd + R để vào chế độ Recovery, lý tưởng để khắc phục sự cố ổ đĩa hoặc cài đặt lại MacOS. 10.2. PRAM và SMCMột số vấn đề chỉ có thể được giải quyết bằng cách đặt lại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tham số (PRAM) và bộ điều khiển quản lý hệ thống (SMC) của bạn. Những thứ này đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho máy Mac của bạn hoạt động trơn tru, cho dù nó có ghi nhớ thời gian và ngày tháng hay kiểm soát các yếu tố vật lý như quạt và đèn LED. Bạn có thể muốn reset PRAM nếu bạn có vấn đề với âm thanh của máy Mac của bạn, bạn không thể khởi động, bàn phím của bạn hoặc thiết bị kết nối, bạn nhận thấy độ phân giải màn hình không ổn định, hoặc tắt máy tính của bạn chậm. Cách reset PRAMShutdown máy bằng cách chọn Apple Menu () > Shut Down. Sau đó ấn nút nguồn 1 lần (không giữ) và giữ 4 nút trên đồng thời: Option, Command, P và R. Bạn có thể thả tay sau 20 giây hoặc khi thấy máy tự khởi động lại.
Mặt khác, bạn có thể muốn Reset SMC nếu bạn thấy quạt và đèn LED hoạt động kỳ lạ, đèn nguồn trên bộ chuyển đổi của bạn đang hoạt động, MacBook của bạn không thức dậy khi bạn mở nắp, bạn gặp vấn đề về kết nối Wi-Fi hoặc máy tính của bạn chạy rất chậm và tốc độ tải thấp. Reset SMC cho MacBook dùng chip T2 Reset SMC cho MacBook dùng chip T2 Như MacBook Pro 2018, MacBook Air 2018
Nếu không được, hãy thử theo cách sau:
Còn theo thử nghiệm thực tế sẽ là:
Reset SMC cho Mac máy bànNhư Mac Mini, iMac, Mac Pro
Nếu không được, hãy thử theo cách sau:
Reset SMC cho MacBook không tháo pin đượcNhư MacBook Pro (2009 trở lên), MacBook Air, MacBook 12 inch (2015 trở lên), MacBook (Late 2009)
Thử nghiệm thực tế với các dòng MacBook không dùng sạc MagSafe và chip T2 (12 inch, Pro 2016 và 2017).
Reset SMC cho MacBook tháo pin được
10.3. Chẩn đoán và sửa chữa máy Mac của bạnBạn có hai tùy chọn khi chạy chẩn đoán trên máy Mac: – Sử dụng Apple Chẩn đoán (Kiểm tra phần cứng của Apple) thông qua chế độ khởi động có liên quan, đã nêu ở trên (Shutdown máy > Bật lại > Bấm D). – Nếu máy Mac của bạn vẫn còn bảo hành và bạn nghĩ có vấn đề, hãy mang nó đến Apple. Bạn có thể tìm hiểu xem liệu nó có được bảo vệ hay không bằng cách đặt số series của bạn (được tìm thấy ở dưới cùng của máy và bên dưới Apple > About This Mac > Service > Check my Service… vào trình kiểm tra bảo hành của Apple. – Nếu máy Mac của bạn không còn bảo hành, bạn vẫn có thể nhờ Apple sửa lỗi, nhưng đó lại là một phương thức khá đắt đỏ. Bạn cũng có thể chọn các điểm dịch vụ Apple ủy quyền của bên thứ ba, rẻ hơn một chút. Cuối cùng, bạn có thể mang nó đến bất kỳ cửa hàng sửa chữa nào hoặc lựa chọn việc tự sửa nó. Trong khi điều này sẽ sửa được chiếc Mac của bạn, nhưng nó cũng không phải là lựa chọn tốt nhất cho người mới và những người thiếu kinh nghiệm về phần cứng. 11. Cài Windows lên MacBookCác bạn có thể tham khảo qua bài viết bên dưới nhé, LaptopVang đã viết một bài hướng dẫn các bạn cụ thể rồi đó. https://laptopvang.com/cai-win-cho-macbook/ 12. Cách sử dụng Pin trên MacBook hiệu quảCác bạn có thể tham khảo qua bài viết dưới đây để áp dụng cho chiếc máy của mình sử dụng hiệu quả hơn nhé! https://laptopvang.com/cach-su-dung-pin-macbook-hieu-qua/ Suy nghĩ khác: Hãy thoải mái với MacOSMacOS còn được hiểu theo nghĩa khác là thân thiện với người dùng. Bạn sẽ có một thời gian đầu khá khó khăn khi bắt đầu với hệ điều hành này. Dựa trên các biện pháp bảo vệ mà Apple đã áp dụng, khi bạn đã điều chỉnh bố cục bàn phím, điều hướng dựa trên cử chỉ và cách Apple làm mọi thứ, bạn có thể sẽ nhận thấy MacOS như một nền tảng hiệu quả và đáng tin cậy để sử dụng thời gian của bạn. Và hãy chắc chắn rằng bạn sẽ tận dụng được bảng hướng dẫn sử dụng máy Mac cùng các ứng dụng hữu ích này và cách để giữ cho chiếc máy của bạn luôn hoạt động tốt. Bài viết liên quan: |