Chứng ái kỷ là gì

Rối loạn nhân cách ái kỷ (Bệnh ái kỷ) là một dạng nhân cách bất thường đặc trưng bởi sự tự cao, luôn có nhu cầu được ngưỡng mộ, khen ngợi, thiếu sự đồng cảm với người khác, đam mê quyền lực và luôn muốn bản thân nổi bật trong tất cả các lĩnh vực. Số người mắc chứng bệnh này khá thấp (>1% dân số) với tỷ lệ cao hơn ở nam giới. 

Chứng ái kỷ là gì
Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic personality disorder) còn được gọi chứng vĩ cuồng và bệnh ái kỷ

Rối loạn nhân cách ái kỷ (bệnh ái kỷ) là gì?

Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic personality disorder – NPD) còn được gọi là bệnh ái kỷ, hội chứng ái kỷ, bệnh vĩ cuồng và rối loạn nhân mãn. Thuật ngữ này đề cập đến dạng tính cách đặc trưng bởi sự tự cao, có nhu cầu được tâng bốc, nịnh nọt, luôn muốn người khác ngưỡng mộ bản thân, thiếu sự đồng cảm và có tham vọng thành công rực rỡ ở mọi lĩnh vực.

Hội chứng ái kỷ được đặt theo tên của thợ săn Narcissus trong thần thoại Hy Lạp. Narcissus là người yêu bản thân quá mức và đem lòng yêu chính mình khi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của bản thân ở dưới mặt nước. Chính vì vậy, tên của nhân vật này đã được sử dụng để ám chỉ chứng vĩ cuồng, yêu bản thân một cách thái quá và mù quáng.

Rối loạn nhân cách ái kỷ thuộc nhóm B của rối loạn nhân cách – nhóm các rối loạn nhân cách có hành vi, suy nghĩ bất ổn, thất thường và kịch tính. Tỷ lệ người mắc chứng bệnh này tương đối thấp, chỉ khoảng 0.5 – 1% dân số với nguy cơ cao hơn ở nam giới. Bệnh thường khởi phát đồng thời với các dạng rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, loạn khí sắc, rối loạn sử dụng chất và các rối loạn nhân cách khác.

Biểu hiện nhận biết hội chứng ái kỷ

Người mắc hội chứng ái kỷ luôn gắn liền với tính vị kỷ, thường có hoang tưởng tự cao tự đại, đánh giá thấp người khác để giữ vững vị trí của bản thân, có nhu cầu được ngưỡng mộ, nịnh hót và yêu bản thân quá mức. Sự bất thường trong nhân cách khiến bệnh nhân khó duy trì được các mối quan hệ và gặp nhiều phiền toái, xung đột trong cuộc sống.

Chứng ái kỷ là gì
Người mắc chứng rối loạn nhân cách dạng ái kỷ thường ảo tưởng bản thân có ngoại hình và tài năng hơn người

Các biểu hiện điển hình ở bệnh nhân rối loạn nhân cách ái kỷ:

  • Thổi phồng khả năng và thành tựu mà bản thân đạt được
  • Luôn muốn nhận được sự ngưỡng mộ, khen ngợi từ người khác, thích được chú ý và mong muốn là trung tâm trong mọi tình huống
  • Lợi dụng người khác để đạt được mục tiêu và có xu hướng đánh giá thấp những người xung quanh để giữ được vị thế của mình
  • Phản ứng gay gắt, cực đoan, tức giận và xấu hổ thái quá khi nghe được những lời nhận xét tiêu cực về bản thân
  • Không có sự đồng cảm và phớt lờ trước cảm xúc của người khác
  • Ảo tưởng bản thân có tài năng hơn người
  • Nhạy cảm quá mức với những thất bại của bản thân
  • Tin rằng bản thân là người đặc biệt và có vai trò quan trọng hơn những người khác.
  • Luôn ghen tị với những người thành công và tin rằng những người xung quanh đố kỵ với thành công của mình.
  • Thường trực thái độ và hành vi kiêu căng, tự cao tự đại
  • Người mắc chứng bệnh này thường có tính tình tham lam, không biết cách chia sẻ với người khác và ích kỷ. Bệnh nhân thường có những đòi hỏi vô lý vì mục đích cá nhân, có những hành vi nông nổi và bạo lực.
  • Bệnh nhân gần như không biết ăn năn hối lỗi với những hành vi của mình. Trẻ nhỏ mắc chứng bệnh này thích được thưởng, khen ngợi và có xu hướng la hét khi bị người lớn trách phạt.
  • Người mắc bệnh ái kỷ dành nhiều thời gian để tưởng tượng về những thành tựu to lớn mà bản thân sẽ đạt được và có xu hướng thỏa mãn khi nghĩ đến việc được những người xung quanh tán thưởng, ngưỡng mộ. Đặc biệt, người bệnh chỉ muốn duy trì các mối quan hệ với những người được xem là tài năng, đặc biệt và không bận tâm đến những người bình thường.
  • Luôn chú ý đến thái độ và phản ứng của người khác về bản thân. Đôi khi người bệnh có thể tỏ thái độ khinh miệt, xúc phạm và tấn công người có những lời nói, hành vi coi thường bản thân do tổn thương lòng tự trọng.

Trong những năm gần đây, tỷ lệ người mắc chứng rối loạn nhân cách ái kỷ tăng lên đáng kể do ảnh hưởng của sự hào nhoáng trên mạng xã hội. Với tính cách tự cao, kiêu căng, thiếu sự đồng cảm và ảo tưởng quá nhiều về khả năng của bản thân, người mắc chứng bệnh này gặp rất nhiều ảnh hưởng cả về công việc, học tập và đời sống tình cảm.

Nguyên nhân gây bệnh ái kỷ

Rối loạn nhân cách ái kỷ (bệnh ái kỷ) là một trong những dạng rối loạn nhân cách nhóm B. Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra chứng bệnh này vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, đa phần các chuyên gia đều cho rằng, bệnh ái kỷ là hệ quả do sự tương tác giữa các yếu tố sinh học thần kinh, di truyền, xã hội và môi trường sống.

Các nguyên nhân, yếu tố có liên quan đến cơ chế bệnh sinh của rối loạn nhân cách ái kỷ:

1. Di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy các bằng chứng xác thực về vai trò của di truyền trong hình thành bệnh ái kỷ. Nguy cơ mắc chứng bệnh này tăng lên đáng kể nếu người thân trong gia đình bị rối loạn nhân cách nói chung và rối loạn nhân cách dạng ái kỷ nói riêng.

Tuy nhiên, các nghiên cứu đã được thực hiện vẫn chưa xác định được các gen, nguyên lý hoạt động của gen và sự ảnh hưởng của gen di truyền đối với quá trình phát triển nhân cách. Nhưng nhìn chung, di truyền là yếu tố quan trọng trong các rối loạn tâm thần nói chung và hội chứng ái kỷ nói riêng.

2. Yếu tố sinh học

Hầu hết các bệnh nhân bị rối loạn tâm thần đều có sự bất thường trong cấu trúc của não bộ. Một số nghiên cứu mới nhất cho thấy, người mắc chứng ái kỷ có tình trạng giảm chất xám ở vỏ não phía trước trán và sự bất thường của các vùng não chi phối chức năng nhận thức, điều tiết cảm xúc, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm. Những bằng chứng này cho thấy vai trò của yếu tố sinh học trong cơ chế bệnh sinh của rối loạn nhân cách ái kỷ.

3. Yếu tố môi trường – xã hội

Môi trường – xã hội là yếu tố quan trọng trong việc hình thành nhân cách. Trong đó, tác động từ gia đình được xem là yếu tố chính trong hình thành rối loạn nhân cách ái kỷ.

Chứng ái kỷ là gì
Trẻ nhỏ nhận được lời khen ngợi quá mức so với ngoại hình, tài năng có nguy cơ phát triển bệnh ái kỷ cao hơn bình thường

Theo các chuyên gia tâm lý, rối loạn nhân cách ái kỷ có thể phát triển từ những yếu tố sau:

  • Trẻ nhận được sự ngưỡng mộ quá mức so với tài năng thực tế.
  • Người lớn dành những lời khen ngợi thái quá khi trẻ thực hiện những hành vi tốt. Hoặc chỉ trích và tra tấn tinh thần khi trẻ mắc phải lỗi lầm. Điều này khiến trẻ dần hình thành nhu cầu được ngưỡng mộ, nịnh nọt và nhạy cảm quá mức với những thất bại của bản thân.
  • Cha mẹ, người thân trong gia đình và những người xung quanh đánh giá quá cao về bản thân con trẻ. Theo thời gian, trẻ hình thành hoang tưởng tự cao và thường phóng đại tài năng của bản thân.
  • Trẻ nhỏ hay được người lớn khen ngợi về ngoại hình và tài năng cũng gia tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn nhân cách ái kỷ.
  • Trẻ được nuôi dạy nghiêm khắc nhằm tạo dựng lòng tự trọng và sự tự hào cho gia đình cũng có xu hướng hình thành chứng vĩ cuồng.
  • Trẻ nhỏ có thể học các hành vi thao túng từ cha mẹ và những người xung quanh.
  • Trẻ không được chăm sóc tốt từ thời thơ ấu, cha mẹ không đáng tin cậy và bị lạm dụng tình cảm từ nhỏ sẽ có xu hướng hình thành nhân cách yêu chiều bản thân thái quá.
  • Cha mẹ quá nuông chiều và đánh giá quá cao con trẻ so với khả năng thực tế

Đa phần rối loạn nhân cách dạng ái kỷ đều phát triển từ thời thơ ấu và khởi phát trong giai đoạn sớm của thời kỳ trưởng thành. Ngoài ra, nghiên cứu được thực hiện bởi chuyên gia Twemlow và Gabbard vào năm 1994 cho thấy, loạn luân giữa mẹ và con trai có thể gia tăng nguy cơ rối loạn nhân cách ái kỷ ở bé trai.

Ảnh hưởng của chứng rối loạn nhân cách ái kỷ

Rối loạn nhân cách ái kỷ là dạng tính cách bất thường mà bản thân người bệnh luôn có nhu cầu được nịnh nọt, ngưỡng mộ và thường có xu hướng phóng đại những thành tựu mà bản thân đạt được. Người bệnh thiếu sự đồng cảm với người khác, kiêu căng, tự cao tự đại nhưng lòng tự trọng dễ bị tổn thương khi người khác phê bình và đánh giá thấp bản thân.

Người mắc chứng vĩ cuồng thường nhạy cảm quá mức với những thất bại trong việc học tập, nghề nghiệp và cuộc sống. Khi gặp phải thất bại, bệnh nhân thường rơi vào trạng thái ủ rũ, chán nản, xấu hổ, tổn thương, bất an, cảm thấy bị sỉ nhục và khinh thường. Những cảm xúc này sẽ trở nên nghiêm trọng dần theo thời gian và có khả năng phát triển thành rối loạn lo âu, trầm cảm,…

Chứng ái kỷ là gì
Bệnh nhân mắc chứng ái kỷ thường có phản ứng tức giận, thậm chí là phát sinh hành vi bạo lực khi người khác phê bình và đánh giá thấp bản thân

Vì luôn giữ thái độ và hành vi kiêu căng, cao ngạo nên người mắc chứng vĩ cuồng gặp khá nhiều xung đột, xích mích trong gia đình, trường học và cơ quan. Người bệnh không có nhu cầu duy trì những mối quan hệ không mang lại lợi ích và chỉ kết thân với những người thật sự tài năng, đặc biệt nhằm nâng cao giá trị của bản thân. Dần dần, đời sống tình cảm bị thu hẹp, bệnh nhân sống cô lập và không nhận được tình cảm chân thành.

Khi không nhận được sự ngưỡng mộ, bệnh nhân dễ bị tổn thương lòng tự trọng, chìm đắm trong bia rượu, chất kích thích,… Thậm chí có những bệnh nhân nảy sinh ý nghĩ và hành vi tự sát để thoát khỏi sự xấu hổ trước những thất bại của bản thân. Nguy cơ tự sát tăng lên đáng kể ở những bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện và đi kèm với các dạng rối loạn tâm thần khác như rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn nhân cách hoang tưởng,…

Chẩn đoán bệnh rối loạn nhân cách ái kỷ

Tương tự như các dạng rối loạn nhân cách khác, rối loạn nhân cách ái kỷ được chẩn đoán thông qua biểu hiện lâm sàng. Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lý này phải có hình thái lan tỏa về sự tự cao, thiếu sự đồng cảm và nhu cầu được ngưỡng mộ, nịnh nọt quá mức. Bệnh vĩ cuồng được xác định khi bệnh nhân đáp ứng được ít nhất 5 tiêu chuẩn chẩn đoán sau:

  • Phóng đại tài năng và tầm quan trọng của bản thân quá mức so với thực tế
  • Bận tâm và dành nhiều thời gian suy nghĩ về thành tựu, vẻ đẹp, trí tuệ, quyền lực và tình yêu hoàn hảo
  • Luôn có nhu cầu được ngưỡng mộ và khen ngợi
  • Yêu thích và đam mê quyền lực
  • Có niềm tin bản thân là người đặc biệt và chỉ kết thân với những người có tài năng
  • Thiếu sự đồng cảm
  • Ngạo mạn và kiêng căng
  • Có sự đố kỵ với người khác và tin rằng bản thân cũng là đối tượng mà nhiều người ghen tị
  • Lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân

Bệnh nhân chỉ được chẩn đoán mắc hội chứng ái kỷ khi các triệu chứng này khởi phát sớm từ thời thơ ấu và đầu thời kỳ trưởng thành. Những trường hợp khởi phát muộn hơn có thể là biểu hiện của các rối loạn tâm thần khác.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán phân biệt rối loạn nhân cách ái kỷ với bệnh rối loạn lưỡng cực, rối loạn nhân cách kịch tính và rối loạn nhân cách chống đối xã hội. Các bệnh lý này đều có một số triệu chứng tương tự như hội chứng ái kỷ.

Các phương pháp điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ

Người mắc chứng rối loạn nhân cách ái kỷ gần như không nhận thấy sự bất thường về nhân cách của bản thân và rất hiếm khi chủ động tìm gặp bác sĩ. Đa phần bệnh nhân đến phòng khám để tham vấn tâm lý khi gặp phải những khó khăn trong cuộc sống hoặc tìm kiếm giải pháp cho những rối loạn tâm thần đi kèm.

Hiện nay, điều trị rối loạn nhân cách nói chung và bệnh ái kỷ nói riêng vẫn còn nhiều hạn chế. Trong đó, trị liệu tâm lý là phương pháp chính và lâu dài. Dùng thuốc không được khuyến khích đối với người mắc chứng bệnh này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc để giảm các cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, lo âu, bất an, xấu hổ, buồn tủi trước thất bại của bản thân.

Các phương pháp điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ bao gồm:

1. Tâm lý trị liệu

Tâm lý trị liệu (liệu pháp điều trị bằng lời nói) là giải pháp tối ưu và lâu dài đối với bệnh ái kỷ. Trong đó, phương pháp được áp dụng phổ biến nhất là liệu pháp nhận thức hành vi. Chiến lược của phương pháp này là giúp bệnh nhân xác định được tài năng, thế mạnh của bản thân và giúp đỡ người khác không vì mục đích cá nhân. Liệu pháp nhận thức hành vi giúp bệnh nhân dần hình thành sự đồng cảm với những người xung quanh và giảm nhu cầu được khen ngợi, ngưỡng mộ một cách thái quá.

Chứng ái kỷ là gì
Trị liệu tâm lý là phương pháp chính trong điều trị bệnh ái kỷ

Song song với liệu pháp hành vi, liệu pháp phân tâm học cũng được cân nhắc trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ. Bên cạnh việc điều chỉnh sự lệch lạc trong suy nghĩ, nhận thức và hành vi, trị liệu tâm lý còn giúp bệnh nhân duy trì các mối quan hệ thật sự mà không vì mục đích nâng cao giá trị bản thân, học cách kiểm soát cảm xúc, chấp nhận thất bại và thẳng thắn đối diện với những lời chỉ trích, phê bình.

Bên cạnh trị liệu cá nhân, bệnh nhân cũng có thể được trị liệu theo nhóm và gia đình để nhận được sự đồng cảm và thấu hiểu từ những người xung quanh. Khi được chia sẻ và thấu hiểu, người bệnh sẽ dần hình thành sự quan tâm và đồng cảm với những người xung quanh. Điều này có vai trò rất quan trọng trong điều trị hội chứng ái kỷ.

2. Sử dụng thuốc

Thuốc ít được sử dụng trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ vì không mang lại lợi ích lâu dài. Tuy nhiên, bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng thuốc để giảm các cảm xúc tiêu cực và cải thiện triệu chứng của các bệnh tâm thần kết hợp.

Các loại thuốc được dùng trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc giải lo âu
  • Thuốc an thần

3. Các biện pháp cải thiện tại nhà

Bên cạnh các phương pháp chuyên sâu, điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ cần sự nỗ lực và kiên trì của người bệnh. Trên thực tế, rất nhiều bệnh nhân bỏ dở điều trị và chìm đắm trong bia rượu, thuốc lá để giải phóng bản thân khỏi sự xấu hổ, tủi nhục và bất an do không thể đối mặt với thất bại của bản thân.

Để kiểm soát chứng bệnh này, bệnh nhân cần chủ động phối hợp các biện pháp hỗ trợ với những phương pháp chuyên sâu được bác sĩ chỉ định. Các biện pháp này phần nào có thể kiểm soát những cảm xúc tiêu cực và giúp bệnh nhân có thêm động lực để tiếp tục quá trình điều trị.

Chứng ái kỷ là gì
Để kiểm soát hội chứng ái kỷ, bệnh nhân nên dành thời gian cho các hoạt động lành mạnh thay vì bận tâm về thành tựu, quyền lực và tài năng của bản thân

Các biện pháp hỗ trợ cải thiện chứng ái kỷ:

  • Hướng suy nghĩ đến kết quả sau khi trị liệu để có thêm động lực và bền bỉ trong quá trình điều trị. Ví dụ, người bệnh cần suy nghĩ điều trị có thể giảm sự nhạy cảm của bản thân trước những thất bại trong cuộc sống, từ đó bản thân có thể thoát khỏi trạng thái chán nản, ủ rũ, xấu hổ,…
  • Tuyệt đối không dùng rượu bia, chất kích thích, thuốc lá và các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Dành thời gian cho các hoạt động lành mạnh như tập thể dục, đọc sách, nghe nhạc, vẽ tranh, chăm sóc cây cối, chơi với thú cưng,… thay vì bận tâm về quyền lực, thành tựu và tài năng của bản thân.
  • Học cách kiểm soát cảm xúc giận dữ, căng thẳng thông qua các kỹ thuật như ngồi thiền, yoga, hít thở sâu,…
  • Cân đối thời gian làm việc – nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc và ăn uống điều độ để nâng cao sức khỏe thể chất.

Phòng ngừa hội chứng ái kỷ

Vì nguyên nhân có nhiều điểm chưa rõ ràng nên không có biện pháp phòng ngừa rối loạn nhân cách nói chung và hội chứng ái kỷ nói riêng. Tuy nhiên, nguy cơ mắc chứng bệnh này có thể giảm đi đáng kể nếu thực hiện các biện pháp sau:

  • Gia đình cần nuôi dạy con trẻ một cách lành mạnh. Tránh đưa ra những lời khen quá mức so với ngoại hình và tài năng của trẻ. Đồng thời nên chú ý đến những lời chỉ trích để tránh tình trạng trẻ bị tổn thương và nhạy cảm trước những lỗi lầm của bản thân.
  • Thăm khám và điều trị sớm các sang chấn tâm lý ở trẻ nhỏ. Bởi lạm dụng thể chất, tình cảm, bị bỏ rơi, ngược đãi,… từ thời thơ ấu chính là nguồn cơn gây ra hội chứng ái kỷ và nhiều vấn đề tâm thần khác.
  • Trong trường hợp gia đình có người mắc chứng ái kỷ, cần tích cực điều trị để tránh tình trạng trẻ học theo suy nghĩ, hành vi và phản ứng của người bệnh.
  • Cho trẻ tham gia những hoạt động vui chơi tập thể để tăng khả năng hòa nhập và thích nghi. Ngoài ra, các hoạt động nhóm còn giúp trẻ hiểu rõ và quan tâm hơn đến cảm xúc của những người xung quanh. Điều này có thể hạn chế được nguy cơ hình thành rối loạn nhân cách nói chung và chứng vĩ cuồng nói riêng.

Rối loạn nhân cách ái kỷ (bệnh ái kỷ) gây ra rất nhiều vấn đề và phiền toái trong cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên trên thực tế, rất ít bệnh nhân nhận ra sự bất thường trong nhân cách. Chính vì vậy, những người xung quanh cần có sự quan tâm đến các đối tượng có tính cách khác thường để người bệnh kịp thời thăm khám và điều trị.

Tham khảo thêm: