Happily nghĩa là gì
happily tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng happily trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ happily tiếng Anh
Định nghĩa – Khái niệmhappily tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ happily trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ happily tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Những câu từ có hiệu ứng và đổi màu sắc đặc biệt trên Facebook
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "happily", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ happily, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ happily trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Happily, yes. 2. Lawrence nodded, smiling happily. 3. They travelled happily homewards. 4. She beamed happily at Maxim. 5. The baby was gurgling happily. 6. The children are caroling happily. 7. Lawrence was nodding, smiling happily. 8. He happily conceded the election. 9. I'd happily go for you. 10. Many people happily recognize oleander. 11. I'm a happily married man. 12. We did it willingly and happily.” 13. She fingered the rich silk happily. 14. They are at last happily wedded. 15. We chatted happily in the lobby. 16. People mingled happily at the carnival. 17. He was a happily married man. 18. She skipped happily along beside me. 19. James's Palace, the baroness, happily, was. 20. 19 She skipped happily along beside me. 21. And they lived together happily ever after. 22. I want her to live happily here. 23. Happily, all have returned safe and sound. 24. The short, potbellied little man happily married. 25. 2) The canary was trilling away happily. 26. Perseus and Andromeda lived happily ever after. 27. His message was not very happily worded. 28. The baby cooed happily on the rug. 29. Alice Jackson is a happily married woman. 30. Annie was playing happily with her toys . 31. Happily, many have broken free from superstition. 32. Happily, I am “thriving during gray-headedness.” 33. 5 The canary was trilling away happily. 34. Small children played happily in verdant parks. 35. My son has settled happily in America. 36. They chattered away happily for a while. 37. She munched happily on her chocolate bar. 38. So Snow White lived happily with the dwarves . 39. She looked at her son and sighed happily. 40. The baby was splashing happily in the bath. 41. Charity woke to a warbling voice singing happily. 42. Grandparents were happily bragging about their grandkids. 43. The children played happily in the sand. 44. John was happily ensconced at West Point. 45. Happily, we are not ignorant of Satan’s designs. 46. The short, potbellied little man was happily married. 47. The children were playing happily with their toys. 48. Gillian and Oliver must live happily ever after. 49. Pay it back, I'll happily tear it up. 50. Adam whistled happily on his way to work.
Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ 1. sung sướng, hạnh phúc 2. thật là may mắn, thật là phúc 3. khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ happily trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ happily tiếng Anh nghĩa là gì. happily /'hæpili/* phó từ- sung sướng, hạnh phúc- thật là may mắn, thật là phúc=happily someone come and helped him+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp=thought so happily expressed+ ý diễn đạt một cách tài tình
Tóm lại nội dung ý nghĩa của happily trong tiếng Anhhappily có nghĩa là: happily /'hæpili/* phó từ- sung sướng, hạnh phúc- thật là may mắn, thật là phúc=happily someone come and helped him+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp=thought so happily expressed+ ý diễn đạt một cách tài tình Đây là cách dùng happily tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ happily tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
happily /'hæpili/* phó từ- sung sướng tiếng Anh là gì? hạnh phúc- thật là may mắn tiếng Anh là gì? thật là phúc=happily someone come and helped him+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta- khéo chọn tiếng Anh là gì? rất đắt tiếng Anh là gì? tài tình (lời nói tiếng Anh là gì? cách diễn đạt ý...) tiếng Anh là gì? Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈhæ.pə.li] Từ nguyênSửa đổiTừ happy + -ly. Phó từSửa đổihappily /ˈhæ.pə.li/
Tham khảoSửa đổi
|