Make it up nghĩa là gì năm 2024

cũng tương đương một động từ, mô tả một hành động nhất định. Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một loạt phrasal verb make – cụm động từ đi với make nhé.

[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG

“Make” là gì?

Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem “make” là gì?

“Make” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. “Make” có rất nhiều nét nghĩa, ví dụ như

  • “làm ra, tạo ra” (make a cake: làm bánh, make tea: pha trà),
  • “gây ra” (make some noise: gây ra tiếng ồn),
  • “khiến cho, làm cho ai như thế nào” (make somebody happy: làm cho ai vui vẻ),….

Từ “make” khi kết hợp với các tiểu từ sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.

Các phrasal verb make

Dưới đây là một số các phrasal verbs phổ biến với “make”.

Lưu ý, bản thân mỗi phrasal verb này có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. IZONE sẽ giúp các bạn làm quen với một vài nét nghĩa cơ bản của các phrasal verbs này nhé.

STT Phrasal verb Nghĩa Ví dụ1 Make after

Đuổi theo ai đó

Make it up nghĩa là gì năm 2024

She made after the man, but soon he disappeared into the darkness.

(Cô ấy đuổi theo người đàn ông, nhưng anh ta sớm biến mất vào bóng đêm.)

Lưu ý: Phrasal verb make after là một cụm từ không được sử dụng phổ biến ngày nay. Nếu bạn muốn diễn đạt nét nghĩa “đuổi theo ai đó”, thì nên dùng sang cụm động từ: “chase after”

2 Make away with

vội vàng rời đi với cái gì (thường là lấy vụng, lấy trộm, lấy cắp cái gì)

Make it up nghĩa là gì năm 2024

The dog made away with the burger I had just bought.

(Chú chó chạy béng đi với cái bơ gơ tôi vừa mới mua.)

3 Make a go of something

thành công (thường là bằng cách nỗ lực làm việc)

Make it up nghĩa là gì năm 2024

She’s so determined to make a go of her music career.

(Cô ấy rất cố gắng để thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình

4 Make do with

Tạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế

Make it up nghĩa là gì năm 2024

There’s no coke, so we’ll have to make do with plain water.

(Không có cola nên chúng tôi sẽ tạm dùng nước trắng để thay thế.

5 Make for Đi về hướng nào

She got up and made for the lift.

(Cô ấy đứng dậy và đi về phía thang máy.)

6 Make fun of

Chế nhạo / Lấy ra làm trò cười

Make it up nghĩa là gì năm 2024

They always made fun of her old fashioned scarf.

(Họ luôn luôn lấy chiếc khăn lỗi thời của cô ấy ra làm trò cười.)

7 Make it Sống sót, vượt qua được khó khăn, nguy hiểm / Thành công

The company has made it through the economic crisis.

(Công ty đã sống sốt qua được khủng hoảng kinh tế.)

8 Make it up to someone Bù đắp cho ai (vì bạn đã làm họ buồn)

Yesterday, I forgot my friend’s birthday. Today, I made it up for her by buying her some flowers and making her a cake.

(Hôm qua, tôi đã quên mất sinh nhật của bạn mình. Hôm nay, tôi bù đắp cho bạn ấy bằng cách mua hoa và làm bánh tặng bạn ấy.)

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Make It Up To You nghĩa là gì?

Nghĩa từ Make it up to Ý nghĩa của Make it up to là: Cố gắng đền bù điều gì đó

Make for nghĩa là gì?

Make for: (làm cho một cái gì đó) để di chuyển đến một nơi. Ví dụ: She picked up her umbrella and made for the door. Make for: (làm cho một cái gì đó) để giúp làm cho một cái gì đó có thể.

Make up là loại từ gì?

Makeup là một danh từ trong tiếng anh, dịch sang ngôn ngữ tiếng Việt là trang điểm nói chung và chỉ các loại phấn, son, chì kẻ,.. nói riêng nhưng nó còn được hiểu theo một nghĩa bao quát hơn nữa là bao gồm các hành động như tô son, đánh phấn, vẽ mày, kẻ mắt,...

Make up to someone là gì?

Make up to + someone: đền bù hoặc bù đắp cho ai đó vì một lỗi lầm hoặc hành động xấu. Ví dụ: I really need to make up to my girlfriend after forgetting her birthday.