Meat có nghĩa là gì

Meat có nghĩa là gì

meat tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meat trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ meat tiếng Anh

Meat có nghĩa là gì
meat

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

meat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ meat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meat tiếng Anh nghĩa là gì.

meat /mi:t/

* danh từ– thịt=flesh meat+ thịt tươi=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay– (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)=meat and drink+ thức ăn, thức uống!to be meat and drink to someone– làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích!one man’s meat is another man’s poison

– cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Xem thêm: measured tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ liên quan tới meat

Xem thêm: Pub là gì? Pub và bar khác nhau như thế nào?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meat trong tiếng Anh

meat có nghĩa là: meat /mi:t/* danh từ- thịt=flesh meat+ thịt tươi=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)=meat and drink+ thức ăn, thức uống!to be meat and drink to someone- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích!one man’s meat is another man’s poison- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Đây là cách dùng meat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

meat /mi:t/* danh từ- thịt=flesh meat+ thịt tươi=to obstain from meat+ kiêng thịt tiếng Anh là gì? ăn chay- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)=meat and drink+ thức ăn tiếng Anh là gì? thức uống!to be meat and drink to someone- làm cho ai khoái trá tiếng Anh là gì?

làm cho ai vui thích!one man’s meat is another man’s poison- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Source: https://chickgolden.com
Category: Hỏi đáp

Meat có nghĩa là gì

eating meat

meat products

meat consumption

raw meat

white meat

fresh meat

meat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meat


Phát âm : /mi:t/

+ danh từ

  • thịt
    • flesh meat
      thịt tươi
    • to obstain from meat
      kiêng thịt, ăn chay
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
    • meat and drink
      thức ăn, thức uống
  • to be meat and drink to someone
    • làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
  • one man's meat is another man's poison
    • cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    kernel substance core center centre essence gist heart heart and soul inwardness

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meat"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "meat":
    mad made maenad maid mat mate matey maty m.d. m-day more...
  • Những từ có chứa "meat":
    coconut meat crabmeat cut of meat dark meat dog's-meat duck's meat force-meat green meat meat meat-eating more...
  • Những từ có chứa "meat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phở cầy chả bánh xèo bánh chả ruốc bạc nhạc bánh đa nem ăn mặn gai gốc more...

Lượt xem: 609