Một thìa borax bằng bao nhiêu lít nước
◘[pɑ:t]*danh từ ■phần, bộ phận, tập (sách) ⁃a great part of this story is true phần lớn chuyện đó là đúng ⁃a part of them have arrived một số trong bọn họ đã đến ⁃3 parts of sugar, 5 parts of flour 3 phần đường, 5 phần bột ⁃spare parts of a machine phụ tùng của máy ■bộ phận cơ thể ⁃secret/private parts bộ phận sinh dục ⁃the parts of the body các bộ phận của cơ thể ⁃which part of your leg hurts? chân anh đau chỗ nào? ■phần việc, nhiệm vụ ⁃I have done my part tôi đã làm phần việc của tôi ⁃it was not my part to interfere tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào ⁃to have neither part nor lot in không có dính dáng gì vào ■vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch ⁃her part was well vai chị ấy đóng giỏi ⁃they don't know their parts yet họ không thuộc lời các vai của họ ⁃to play an important part in the negotiations giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán ⁃to play a part (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ ■(số nhiều) nơi, vùng ⁃I am a stranger in these parts tôi là một người lạ trong vùng này ■phía, bè ⁃to take someone's part; to take part with someone đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai ■(âm nhạc) bè ■(từ cổ,nghĩa cổ) tài năng ⁃a man of (good) part một người có tài ▸for my part ■về phần tôi ▸for the most part ■phần lớn, phần nhiều ▸in part ■một phần, phần nào ▸on one's part; on the part of ■về phía ⁃there was no objection on his part anh ta không phản đối gì ⁃he apologized on the part of his young brother anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy ▸part and parcel ■như parcel ▸part of speech ■(ngôn ngữ học) loại từ ▸to take someething in good part ■không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì ▸to take part in ■tham gia vào*phó từ ■một phần ⁃She's part Japanese, part Chinese Cô ta nửa là Nhật, nửa là Trung Hoa ⁃The dress is part silk, part wool Cái áo nửa tơ nửa len ⁃Her feelings were part anger, part relief Cô ấy vừa giận vừa khuây khoả*động từ ■(to part somebody from somebody) (to part from somebody) (làm cho ai) xa lìa hoặc tách biệt ai ⁃I hope we can part (as) friends Tôi mong rằng chúng ta có thể chia tay nhau như những người bạn ⁃They exchanged a final kiss before parting Họ trao cho nhau nụ hôn cuối cùng trước khi chia tay nhau ⁃She has parted from her husband/She and her husband have parted Cô ấy đã chia tay với chồng/Cô ấy và chồng đã chia tay nhau ⁃The children were parted from their parents Bọn trẻ đã bị tách khỏi cha mẹ ■(làm choa i hoặc cái gì) tách ra, hoặc làm thành từng phần rời nhau; rẽ ra ⁃her lips parted in a smile đôi môi cô ta hé mở một nụ cười ⁃the crowd parted to let them through đám đông rẽ ra cho họ đi qua ⁃the clouds parted and the sun shone through mây hé ra và mặt trời chiếu xuyên xuống ⁃the police parted the crowd cảnh sát rẽ đám đông ra ■tách tóc trên đầu theo một đường ngôi rồi chải tóc ra hai phía của đường đó; rẽ ngôi ⁃he parts his hair in the middle anh ấy rẽ đường ngôi giữa ▸a fool and his money are soon parted ■xem fool ▸to part company with somebody ■chia tay; cắt đứt quan hệ với ai ⁃we parted company at the bus-stop chúng tôi chia tay nhau ở trạm xe búyt ⁃he and his employee have parted company/he has parted company with his employee ông ta đã cắt đứt quan hệ với nhân viên của mình ⁃her blouse had parted company with her skirt áo cô ấy tuột ra khỏi váy ■bất đồng quan điểm với ai ▸to part with something ■cho đi hoặc từ bỏ cái gì ⁃despite her poverty, he refused to part with the family dù nghèo khổ, anh ấy vẫn không muốn bán đồ nữ trang của gia đình ⁃he hates parting with his money nó không thích bỏ tiền ra tiêu pha
Mua sản phẩm đồ chơi trẻ em Bột borax Mỹ/USA 100 gram – Nguyên liệu làm slime rất tốt giá rẻ trực tuyến với nhiều chương trình khuyến mại và miễn phí ship hàng dễ dàng. Bột borax Mỹ/USA 100 gram – Nguyên liệu làm slime phần riêng lẻ SẢN PHẨM BỘT BORAX: cách chơi BORAX: >>> Xem thêm các nguyên liệu làm slime tại: https://shopee.vn/gudetama1996shop HƯỚNG DẪN mua: CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ: LƯU Ý: GUDETAMA 1996 bảo đảm: Hashtag: Sản phẩm đồ chơi trẻ em Bột borax Mỹ/USA 100 gram – Nguyên liệu làm slime được sản xuất với chất lượng đảm báo, giá thành hợp lý dành cho các bậc các bậc cha mẹ mua cho con em. Sản phẩm Bột borax Mỹ/USA 100 gram – Nguyên liệu làm slime được giao hàng bởi các nhà bán hàng thương mại điện tử lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. |