Những từ 5 chữ cái phổ biến nhất là gì năm 2022

Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, có rất nhiều người lựa chọn học từ vựng theo thứ tự của bảng chữ cái để dễ dàng hệ thống và kiểm tra hơn. Tuy nhiên, đứng trước 1 danh sách từ vựng vừa dài dòng, vừa thiếu đi sự sắp xếp khoa học sẽ khiến bạn chán nản, mất tập trung; dẫn đến hiệu quả học giảm đi nhiều. Hiểu được khó khăn đó, FLYER xin giới thiệu với bạn danh sách 120+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y”, bao gồm cả phiên âm, ngữ nghĩa và bài tập để bạn ôn luyện tốt hơn. Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!

1. Tổng hợp các từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Để thuận tiện cho việc ghi nhớ từ vựng của bạn, các từ bắt đầu bằng chữ “Y” đã được FLYER sắp xếp và phân chia theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ) để bạn dễ dàng học và phân loại hơn. Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng và nghĩa của chúng, bạn cũng đừng quên học cả phần phiên âm của từng từ nữa nhé!

1.1. Một số danh từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Những từ 5 chữ cái phổ biến nhất là gì năm 2022
Một số danh từ bắt đầu bằng chữ “y”
Danh từ bắt đầu bằng chữ “y”Phiên âmNghĩa
Yacht /jɒt/ – thuyền yat, thuyền buồm đua
– du thuyền
Yachting /’jɒtiŋ/ – nghệ thuật lái thuyền buồm đua
– (thể thao) môn đua thuyền buồm
Yachtsman /’jɔtsmən/ Người đàn ông đi chơi thuyền buồm hoặc sở hữu thuyền buồm
Yaffle /’jæfl/ (động vật học) chim gõ kiến xanh
Yak /jæk/ Bò Tây Tạng
Yam /jæm/ – củ từ, củ cải; củ mài; cây củ từ; cây củ cải, cây củ mài
– (Anh-Mỹ) khoai lang
Yang /jæŋ/ Dương (đối lập với âm)
Yankee /’jæŋki/ – (Anh-Anh, khẩu ngữ) người Hoa Kỳ, người Mỹ
– (Anh-Mỹ) dân ở các bang thuộc miền Bắc; dân New England
– (Anh-Mỹ) lính liên bang
Yankeeism /’jænkiizm/ (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
Yaourt /’jɑ:ə:t/ Sữa chua
Yap /jæp/ – tiếng sủa ăng ẳng (chó con)
– (tiếng lóng) tiếng nói chuyện, tán gẫu ầm ĩ
Yard /ja:d/ – sân
– đất sau nhà (bao gồm bãi cỏ, vườn tược, …)
– bãi
Yardarm /ˈjɑːdɑːm/ Đầu trục căng buồm (thanh ngang trên cột buồm của thuyền)
Yardstick /’ja:dstik/ Tiêu chuẩn so sánh
Yarn /jɑ:n/ – sợi, chỉ (để đan, thêu)
– (khẩu ngữ) chuyện bịa đặt, thêu dệt
Yarrow /’jærəʊ/ Cây dương kỳ thảo
Yea /jei/ Tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Yeanling /’ji:nliɳ/  Cừu con; dê con
Year /jie(r)/ Năm
Yearbook /’jiəbʊk/ Niên bạ, niên giám
Yearling /’jiə:liŋ/ Thú vật già 1 năm tuổi (chủ yếu là nói về ngựa)
Yearning /’jɜ:niŋ/ Lòng khao khát; sự nóng lòng
Yeast /ji:st/ Men (bia, rượu, bột làm bánh mì…)
Yeastiness /’ji:stinis/  – tính chất có vị men, mùi men
– tính chất có bọt (như khi men đã dậy)
Yelk /jelk/ (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
Yell /jel/ – tiếng la, tiếng hét
– (Anh-Mỹ) tiếng la hò động viên 
Yellow /’jeləʊ/ – màu vàng
– chất màu vàng; lớp ngoài màu vàng
Yellowness /’jeləʊnis/ – màu vàng
– (y học) nước da vàng
Yelp /jelp/ Tiếng kêu (vì đau, tức giận); tiếng ăng ẳng (chó)
Yield /ji:ld/ Sản lượng; hoa lợi
Yin /’jin:/ Âm (đối lập với dương)
Yodel /’joudl/ – sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
– bài hò (của những người dân ở miền núi Thuỵ sĩ)
Yoga /’jəʊgə/ – (triết học; tôn giáo) thuyết du già
– (thể thao) yoga
Yogi /’jəʊgi/ người giỏi yoga; người dạy yoga (cho người khác)
Yoke /jəʊk/ – cái ách
– cặp bò buộc cùng ách
– đòn gánh
– cầu vai (áo)
– (nghĩa bóng) ách áp bức; gông xiềng
Yokefellow/yokemate /’jouk,felou/ – bạn nối khố
– vợ chồng
Yokel /’jəʊkl/ Người nông thôn chất phát; anh thộn
Yolk /jəʊk/ Lòng đỏ (trứng)
Yorkshire /ˈjɔːk.ʃər/ Một hạt lịch sử của miền bắc nước Anh, có diện tích lớn nhất ở Vương quốc Anh
Young /jʌŋ/ – (số nhiều) thú con; chim con
– tầng lớp thanh niên
Youngling /’jʌɳliɳ/ – (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
– thú con, chim con
Youngster /’jʌŋstə[r]/ Đứa trẻ; thanh niên
Youth /ju:θ/ Tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi thiếu niên
Yowl /jaʊl/ Tiếng ngoao (mèo); tiếng tru (chó)
Y-axis /’wai’æksis/ (toán học) trục tung
Yucca /’jʌkə/ Cây ngọc giá
Yackety-yack /jækəti’jæk/ Cuộc nói chuyện huyên thuyên dai dẳng
Yen /jen/ Đồng Yên (tiền Nhật Bản)
Yo-yo /ˈjoʊˌjoʊ/ Cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
Bảng danh từ bắt đầu bằng chữ “y”

1.2. Một số động từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Những từ 5 chữ cái phổ biến nhất là gì năm 2022
Một số động từ bắt đầu bằng chữ “Y”
Động từ bắt đầu bằng chữ “y”Phiên âmNghĩa
Yacht /jɒt/ – đua thuyền buồm
– đi chơi bằng du thuyền
Yack /jæk/ Nói liên miên, ầm ĩ (về một việc không quan trọng)
Yammer /’jæmə/ – nói ầm ĩ và liên miên
– rên rỉ, rền rĩ
Yank /jæŋk/ Kéo mạnh, giật mạnh
Yap /jæp/ – sủa ăng ẳng (chó con)
– (lóng) nói chuyện gẫu ầm ĩ
Yarn /jɑ:n/ Kể chuyện; nói chuyện huyên thuyên
Yaw /jɔ:/ Chệch hướng (tàu thủy, máy bay)
Yawn /jɔ:n/ – ngáp
– há miệng, há hốc ra 
Yean /ji:n/ Đẻ (cừu, dê)
Yearn /jɜ:n/ Khát khao; nóng lòng
Yell /jel/ La, hét
Yellow /’jeləʊ/ [làm] vàng ra
Yelp /jelp/ Kêu lên (vì đau, tức giận…); kêu ăng ẳng (chó)
Yield /ji:ld/  – sinh ra, sản ra, mang lại
– đầu hàng, quy phục
– cong, oằn
– giao nộp
– để lộ, bộc lộ, tiết lộ
– chịu nhường, chịu lép vế
Yip /jip/ Cãi lại
Yodel /’joudl/ Hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân ở miền núi Thuỵ sĩ)
Yoke /jəʊk/ Mắc ách vào
Yowl /jaʊl/ tiếng mèo kêu “ngoao”, tiếng chó tru
Bảng động từ bắt đầu bằng chữ “Y”

1.3. Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “Y”

Những từ 5 chữ cái phổ biến nhất là gì năm 2022
Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “y”
Tính từ bắt đầu bằng chữ “y”Phiên âmNghĩa
Yawning /’jɔ:niɳ/ Ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ
Year-long /jiə’lɔɳ/ [lâu] một năm, [dài] một năm
Yearly /’jieli/ Hằng năm
Yeasty /’ji:sti/ – có vị men; có mùi men
– có bọt, đầy bọt (như khi men đã dậy)
Yellow /’jeləʊ/ Vàng
Yellow-bellied /ˈjeləʊ belid/ (từ lóng) nhút nhát; nhát gan
Yellowish /’jeləʊi∫/ Hơi vàng, vàng vàng
Yiddish /’jidi∫/ [thuộc] tiếng I-dít
Yielding /’ji:ldiŋ/ Mềm, dẻo, dễ uốn
Yonder /’jɒndə/ Kia; đằng kia, đằng xa kia
Young /jʌŋ/ Trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên
Youngish /’jʌŋi∫/ Khá trẻ
Youthful /’ju:θful/ Trẻ; trẻ trung
Yucky /’jʌki/ Tởm, ghê tởm
Yummy /’jʌmi/  Ngon tuyệt
Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “y”

2. Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “Y”

Việc ghi nhớ và sử dụng thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn nghe tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ hơn. Vì thế, đừng bỏ qua các thành ngữ bắt đầu bằng chữ “Y” phố biến nhất mà FLYER đã tổng hợp ở dưới đây nhé! 

Những từ 5 chữ cái phổ biến nhất là gì năm 2022
Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ “y”
Thành ngữ bắt đầu bằng chữ “y”Nghĩa
Yank my chain Trêu đùa, quấy phá ai
Yell bloody murder Hét rất to, hét thất thanh
Yellow press Báo chuyên đăng tin giật gân
Yellow streak Tính nhút nhát
Yellow-bellied Tính chất nhút nhát, hèn nhát
Yeoman’s service Dịch vụ đảm bảo tốt mà không cần tốn nhiều chi phí; một điều gì đó nhằm giúp đỡ ai một cách tận tình trong lúc gian khổ, khó khăn
Yes-man Người lúc nào cũng vâng vâng dạ dạ và răm rắp làm theo ý của cấp trên hay của số đông; làm theo bất kể là việc gì mà không có chủ kiến riêng
Yesterday’s news Điều gì đó mà mọi người đã biết rồi
You are what you eat Sức khỏe của bạn có liên hệ với những thứ bạn cho vào bụng
You can catch more flies with honey than with vinegar Bạn có thể thu hút người khác theo phe bạn bằng sự dịu dàng, tâng bốc dễ dàng hơn là bằng sự đương đầu kém thân thiện
You can choose your friends, but you can’t choose your family Chúng ta có thể chọn bạn mà chơi, nhưng chúng ta không thể lựa chọn mối quan hệ. 
You can lead a horse to water, but you can’t make it drink Bạn có thể trao cơ hội cho người ta nhưng bạn không thể ép họ nhận cơ hội đó được
You can say that again Hoàn toàn đồng ý với những gì người khác nói
You can’t beat that with a stick Đành chấp nhận kết quả, lời đề nghị vì không có lựa chọn tốt hơn
You can’t get there from here Cách nói đùa giỡn với người hỏi đường rằng từ đây không đến được chỗ họ muốn tới đâu (thường chỉ đường tới nơi xa xôi, hiểm trở)
You can’t have cake and the topping, too Không thể có hai điều tốt cùng một lúc
You can’t have your cake and eat it Chọn cái này thì sẽ mất cái kia, không thể có cả 2
You can’t hide elephants in mouseholes Không thể cứ chạy trốn vấn đề mãi mà cần phải đối mặt và giải quyết chúng
You can’t make a silk purse out of a sow’s ear Không thể biến một thứ xấu xí trở nên xinh đẹp được
You can’t make an omelette without breaking eggs Đôi khi, bạn cần phải làm những điều khó chịu, ngoài ý muốn để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu nào đó (“muốn ăn thì lăn vào bếp”, không thể “đóng thuyền mà không xẻ ván”)
You can’t take it with you Khi chết đi, bạn không thể đem theo của cải vật chất được, vì vậy hãy tận hưởng nó khi còn sống
You can’t teach an old dog new tricks Khó có thể thay đổi thói quen của ai đó, đặc biệt nếu họ đã làm việc đó trong thời gian dài
You can’t unring a bell Những việc đã làm rồi thì không thể thay đổi được
You could cut it with a knife Tình huống rất căng thẳng, dễ xảy ra xung đột
You could have knocked me down with a feather Làm ai cảm thấy rất ngạc nhiên, sảng hồn đến mức ngã ngửa ra
You do not get a dog and bark yourself Không nên làm công việc mà bạn đã thuê người khác làm
You get what you pay for Tiền nào của nấy
You pays your money and you takes your chances Tự chịu trách nhiệm với hành động của mình, đừng đổ lỗi cho người khác
You reap what you sow Bạn sẽ thu được những gì bạn bạn gây ra (gieo gió ắt gặt bão)
You said it! Cậu nói đấy nhé!
You scratch my back and i’ll scratch yours Anh làm điều này cho tôi, tôi sẽ làm điều đó cho anh
You’re toast Bạn đang, hoặc sẽ gặp nhiều rắc rối
You’ve got rocks in your head Một việc gì đó hoặc ai đó rất ngớ ngẩn, ngu ngốc, điên khùng
You’ve made your bed – you’ll have to lie in it Điều bạn nói với ai đó để họ hiểu rằng họ phải chấp nhận gánh chịu hậu quả cho những điều xấu xa, tồi tệ mà họ đã làm
Young blood Người trẻ tuổi và nhiệt huyết; một người mới đến một nơi khác; hoặc người mới trải nghiệm hoàn cảnh, tình huống nào đó
Young Turk Những người trẻ nổi loạn, dám đứng lên đấu tranh, phản đối hệ thống chính quyền
Your call Tùy vào bạn, quyết định nằm ở bạn
Your name is mud Một người nào đó bị mất danh tiếng hay bị làm cho hổ thẹn, bị mất uy tín
Bảng thành ngữ bắt đầu bằng chữ “Y”

Ngoài các từ vựng và thành ngữ được FLYER tổng hợp ở trên, bạn có thể học thêm các từ bắt đầu bằng chữ “Y” qua bài hát vui nhộn dưới đây:

3. Bài tập

Hãy thực hành với các bài tập sau để kiểm tra xem bản thân nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y” nhé!

3.1. Điền các chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để có 1 từ vựng/thành ngữ hoàn chỉnh

3.2. Nghe bài hát sau và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống

The Letter Y song – ABCmouse

"The Letter Y Song" by ABCmouse.com

Why oh, why oh, why, why, why

Why oh, why oh, why, why, why

Aye Yai Yai Aye Yai Yai Yai

Let's sing about the letter Y

Yogi was a (1) dog who

would yap yap loud and hard

Yogi (2) yapped in the house 

and he yip yapped in the yard

Why oh, why oh, why, why, why

Why oh, why oh, why, why, why

Aye Yai Yai Aye Yai Yai Yai

let's sing about the letter Y

Yolanda had a (3) bird 

who would (4) her a song

when Yolanda found him (5)

the bird yodeled all day long

Why oh, why oh, why, why, why

Why oh, why oh, why, why, why

Aye Yai Yai Aye Yai Yai Yai

let's sing about the letter Y

now here are two more popular

Y words common and take a guess

the answer is (6) spell Y-O-U and (7) spelled Y-E-S

Why oh, why oh, why, why, why

Why oh, why oh, why, why, why

Aye Yai Yai Aye Yai Yai Yai

let's sing about the letter Y

Why oh, why oh, why, why, why

Why oh, why oh, why, why, why

Aye Yai Yai Aye Yai Yai Yai

let's sing about the letter Y

YEAH!

Hint

3.3. Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó

VOCABULARY: YAWN, YAK, YELLOW-BELLIED, YOGURT, YUMMY, YEARLY, YES-MAN, YEN 

IDIOMS: YOU CAN’T MAKE AN OMELETTE WITHOUT BREAKING EGGS, YOU COULD HAVE KNOCKED ME DOWN WITH A FEATHER

3.4. Nhìn hình và điền từ vựng tương ứng

3.5. Nghe đoạn audio sau và đọc theo

Listen and repeat
  1. Youngster
  2. Yielding
  3. Yankeeism
  4. Yellow press
  5. You can say that again
  6. Yearn
  7. Yodel
  8. Yarn
  9. Yesterday’s news
  10. Yin

4. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã “bỏ túi” được kha khá các từ bắt đầu bằng chữ “Y”. Sau khi học xong từ vựng, bạn đừng quên làm các bài tập ở cuối bài để rèn luyện và trau dồi thêm vốn từ vựng của bản thân nhé!

Ngoài ra, bạn hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, nơi đây có một phương pháp học tập siêu thú vị đang chờ bạn đó! Bạn hãy yên tâm rằng các tài liệu và bài kiểm tra tại FLYER đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Ngoài việc ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có cơ hội trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt. FLYER tin rằng, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thật thú vị hơn bao giờ hết.

Bạn đừng quên tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các tài liệu, đề thi tiếng Anh mới nhất do chính FLYER biên soạn nhé!

>>> Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” hay nhất bạn nên biết 
  • Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” hay nhất
  • Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất

Một danh sách 247 từ của Chained_bear.

  • Poplewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 6 lists
  • Caromwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 62 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 62 lists
  • Ergotwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 25 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 25 lists
  • Zibebwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 2 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 2 lists
  • Agletwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 82 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 82 lists
  • Cubebwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Nerpawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 4 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 4 lists
  • Talerwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Qitrawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Swainwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 48 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 48 lists
  • Oxterwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 41 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 41 lists
  • Panicwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 57 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 57 lists
  • Kvasswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Karstwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 32 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 32 lists
  • Stropwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Skirrwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 18 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 18 lists
  • Mittswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 4 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 4 lists
  • Mucidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 9 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 9 lists
  • Knobswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 6 lists
  • Vapidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 288 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 288 lists
  • Vistawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 44 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 44 lists
  • Karstwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 32 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 32 lists
  • Stropwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 28 lists
  • Skirrwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 18 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Mittswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 4 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 30 lists
  • Mucidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 9 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 21 lists
  • Knobswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 44 lists
  • Vapidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 288 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Vistawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 44 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 14 lists
  • Hyraxwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 28 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • spuewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Okapiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 30 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 24 lists
  • Prongwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 21 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Venomwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 44 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 5 lists
  • Anurawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • Felidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 14 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 17 lists
  • Minmiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • Cycadwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 15 lists
  • Cladewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 24 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 4 lists
  • Wlonkwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 32 lists
  • Druzewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 5 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 90 lists
  • Taborwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 180 lists
  • Craicwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 17 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 5 lists
  • Skelpwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Skelfwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 15 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 16 lists
  • äijiäwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 4 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 73 lists
  • Gleekwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 32 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 14 lists
  • Vervewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 90 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 11 lists
  • Cavilwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 180 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Rixlewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 5 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 18 lists
  • Culketwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 39 lists
  • Macawwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 16 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 32 lists
  • Shardwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 73 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • Sloomwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 14 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 24 lists
  • Squirwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 11 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • freamwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 113 lists
  • Merlewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 18 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 75 lists
  • Arraswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 39 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 146 lists
  • Scurfwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 32 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 57 lists
  • Troatwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • Kedgewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 24 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 45 lists
  • Surahwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Positwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 113 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 213 lists
  • Nacrewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 75 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 16 lists
  • Slakewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 146 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 41 lists
  • Swardwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 57 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 6 lists
  • Shtupwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 148 lists
  • splaywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 45 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 76 lists
  • Vulvawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Piquewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 213 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 16 lists
  • Lymphwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 16 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 60 lists
  • Kioskwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 41 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 19 lists
  • Gnurrwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Drollwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 148 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 121 lists
  • Vaguewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 76 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 77 lists
  • Xebecwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 155 lists
  • Giguewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 16 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 42 lists
  • Whelpwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 60 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 39 lists
  • Sprogwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 19 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 46 lists
  • Scrimwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 53 lists
  • Imbuewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 121 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 74 lists
  • Snoodwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 77 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 85 lists
  • Aegiswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 155 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 35 lists
  • Yachtwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Fetidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 155 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 155 lists
  • Schwawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 49 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 49 lists
  • Litva được thêm vào bởi Chained_bear và xuất hiện trên 283 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 283 lists
  • Shoatwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 23 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 23 lists
  • Mulctwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 120 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 120 lists
  • Cruetwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 29 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 29 lists
  • ABAFTWAS được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 40 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 40 lists
  • Lividwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 139 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 139 lists
  • angstwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 118 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 118 lists
  • Feralwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 127 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 127 lists
  • Flankwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 52 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 52 lists
  • Blingwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 39 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 39 lists
  • Quipuwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 19 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 19 lists
  • Blimpwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 37 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 37 lists
  • Plotzwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 23 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 23 lists
  • Lucrewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 74 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 74 lists
  • Duchywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 24 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 24 lists
  • Calyxwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 55 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 55 lists
  • Nanuqwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Flewswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 13 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 13 lists
  • Imeruwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 2 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 2 lists
  • Magmawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 53 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 53 lists
  • Smitewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 78 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 78 lists
  • Flapswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 11 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 11 lists
  • Ninjawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 85 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 85 lists
  • Ochrewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 106 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 106 lists
  • Divvywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 37 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 37 lists
  • Thirlwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 14 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 14 lists
  • Ingotwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 37 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 37 lists
  • Igloowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Nadirwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 273 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 273 lists
  • Pixiewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 52 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 52 lists
  • Druidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 37 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 37 lists
  • Idyllwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 67 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 67 lists
  • Pithywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 252 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 252 lists
  • Swoonwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 66 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 66 lists
  • Positwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 113 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 113 lists
  • RogueWas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 140 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 140 lists
  • Queenwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 79 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 79 lists
  • Piquewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 213 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 213 lists
  • Feverwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Poppywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 55 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 55 lists
  • Saucywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 74 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 74 lists
  • Quirtwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 31 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 31 lists
  • Eludewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 79 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 79 lists
  • Sneerwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 50 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 50 lists
  • Mochawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 48 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 48 lists
  • Satyrwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 81 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 81 lists
  • Thrumwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 54 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 54 lists
  • Umberwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 85 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 85 lists
  • Skeinwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 88 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 88 lists
  • Swirlwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 41 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 41 lists
  • Rebarwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 15 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 15 lists
  • Vapidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 288 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 288 lists
  • Uvulawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 53 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 53 lists
  • Xylemwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 39 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 39 lists
  • Ivorywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 100 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 100 lists
  • Oomphwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 40 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 40 lists
  • Plushwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Kazoowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 22 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 22 lists
  • Meleewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 89 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 89 lists
  • Bingewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 37 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 37 lists
  • Epochwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 99 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 99 lists
  • Cacaowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 32 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 32 lists
  • Acornwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 53 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 53 lists
  • Anvilwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 42 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 42 lists
  • Avastwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 52 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 52 lists
  • Biến động được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 19 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 19 lists
  • Boluswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 52 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 52 lists
  • Cocoawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 50 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 50 lists
  • Curlywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 17 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 17 lists
  • Gelidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 106 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 106 lists
  • Grebewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 29 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 29 lists
  • Navvywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 25 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 25 lists
  • Unagiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 10 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 10 lists
  • Ogglewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 3 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 3 lists
  • Hordewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 46 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 46 lists
  • Bimbowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 29 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 29 lists
  • Lemonwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 98 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 98 lists
  • Thighwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 20 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 20 lists
  • Poundwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 49 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 49 lists
  • Knurlwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 26 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 26 lists
  • Maplewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 61 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 61 lists
  • Onionwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 44 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 44 lists
  • Grasswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 66 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 66 lists
  • Poingwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 6 lists
  • Clovewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 48 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 48 lists
  • Gumbowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 34 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 34 lists
  • Pulsewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 57 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 57 lists
  • Arrowwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Slingwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 26 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 26 lists
  • Whaupwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 6 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 6 lists
  • Guanowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 29 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 29 lists
  • Thripwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 10 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 10 lists
  • Tildewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 30 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 30 lists
  • Myrrhwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 95 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 95 lists
  • Puppywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Thumbwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Wharfwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Whalewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 50 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 50 lists
  • Squabwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 46 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 46 lists
  • Viperwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 49 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 49 lists
  • Easelwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 21 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 21 lists
  • Strumwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 12 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 12 lists
  • Crownwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 63 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 63 lists
  • QueerWas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 102 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 102 lists
  • Sabrewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 31 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 31 lists
  • Pistewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 24 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 24 lists
  • Basilwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 60 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 60 lists
  • Anisewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 41 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 41 lists
  • Sumacwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 31 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 31 lists
  • Thymewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 61 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 61 lists
  • Sablewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 94 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 94 lists
  • Armorwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 26 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 26 lists
  • Azurewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 216 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 216 lists
  • Guleswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Oxbowwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 21 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 21 lists
  • Opiumwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 42 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 42 lists
  • Gleetwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 25 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 25 lists
  • Llamawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 67 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 67 lists
  • Hạn được thêm vào bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Stoatwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 28 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 28 lists
  • Coralwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 89 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 89 lists
  • Hyenawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 23 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 23 lists
  • Gandawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 47 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 47 lists
  • Skinkwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 28 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 28 lists
  • Horsewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 69 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 69 lists
  • Spoonwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 86 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 86 lists
  • OliveWas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 98 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 98 lists
  • Caperwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 82 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 82 lists
  • Mangowas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 51 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 51 lists
  • Baconwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 63 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 63 lists
  • Ramenwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 23 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 23 lists
  • Enokiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 8 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 8 lists
  • Pizzawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 67 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 67 lists
  • Squidwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 70 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 70 lists
  • Sushiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 48 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 48 lists
  • Spratwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 18 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 18 lists
  • Smeltwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 49 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 49 lists
  • Stropwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Bawdywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 90 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 90 lists
  • Hydrawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 45 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 45 lists
  • Eyriewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 40 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 40 lists
  • Phloxwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 39 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 39 lists
  • Fuguewas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 88 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 88 lists
  • Lapiswas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 38 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 38 lists
  • Aspicwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 57 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 57 lists
  • Veldtwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 45 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 45 lists
  • Pansywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 54 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 54 lists
  • Freakwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 44 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 44 lists
  • twerpwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 36 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 36 lists
  • Fruitwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 56 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 56 lists
  • Elbowwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 47 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 47 lists
  • Bowelwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 21 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 21 lists
  • Skulkwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 97 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 97 lists
  • Spasmwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Queefwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 26 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 26 lists
  • Chunkwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 33 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 33 lists
  • Beefywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 25 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 25 lists
  • Schwawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 49 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 49 lists
  • Sambawas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 27 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 27 lists
  • Barfywas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 4 danh sáchwas added by chained_bear and appears on 4 lists
  • Ennuiwas được thêm bởi Chained_bear và xuất hiện trên 473 Danh sáchwas added by chained_bear and appears on 473 lists

5 từ tốt nhất cho Wordle là gì?

Wordle tốt nhất bắt đầu từ theo Wordbot của NYT..
Thùng (99).
Slant (99).
Trace (99).
Lance (98).
Carte (98).
Ít nhất (98).
Trice (98).
Nướng (97).

Có bao nhiêu từ 5 chữ cái phổ biến?

Từ điển miễn phí liệt kê hơn 158.000 từ với năm chữ cái.Từ điển chính thức của Scrabble (cho phép một số từ năm chữ cái khá mơ hồ), đặt con số vào khoảng 9.000.more than 158,000 words with five letters. The the Official Scrabble Dictionary (which allows some pretty obscure five-letter words), puts the number at about 9,000.