Percussion instruments là gì

Thông tin thuật ngữ percussion instrument tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

percussion instrument
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ percussion instrument

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

percussion instrument tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ percussion instrument trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percussion instrument tiếng Anh nghĩa là gì.

percussion instrument /pə:'kʌʃn'instrumənt/

* danh từ
- [âm nhạc] nhạc khí gõ [trống, thanh la...]

Thuật ngữ liên quan tới percussion instrument

  • ammunition tiếng Anh là gì?
  • impanel tiếng Anh là gì?
  • cannon-fodder tiếng Anh là gì?
  • supremacists tiếng Anh là gì?
  • larger tiếng Anh là gì?
  • advantageous tiếng Anh là gì?
  • tan-yard tiếng Anh là gì?
  • haziest tiếng Anh là gì?
  • abiologically tiếng Anh là gì?
  • accents tiếng Anh là gì?
  • algolagmia tiếng Anh là gì?
  • captivation tiếng Anh là gì?
  • epiglottides tiếng Anh là gì?
  • neon tiếng Anh là gì?
  • prosit tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của percussion instrument trong tiếng Anh

percussion instrument có nghĩa là: percussion instrument /pə:'kʌʃn'instrumənt/* danh từ- [âm nhạc] nhạc khí gõ [trống, thanh la...]

Đây là cách dùng percussion instrument tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percussion instrument tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

percussion instrument /pə:'kʌʃn'instrumənt/* danh từ- [âm nhạc] nhạc khí gõ [trống tiếng Anh là gì?
thanh la...]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ percussion-instrument trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percussion-instrument tiếng Anh nghĩa là gì.

percussion-instrument* danh từ- [âm nhạc] nhạc cụ gõ [trống, chiêng...]
  • plastochondria tiếng Anh là gì?
  • anticipator tiếng Anh là gì?
  • alto-cumulus tiếng Anh là gì?
  • lionizing tiếng Anh là gì?
  • unrebuked tiếng Anh là gì?
  • dewberries tiếng Anh là gì?
  • fire-engine tiếng Anh là gì?
  • chronographically tiếng Anh là gì?
  • forpined tiếng Anh là gì?
  • counterpane tiếng Anh là gì?
  • bulldozer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của percussion-instrument trong tiếng Anh

percussion-instrument có nghĩa là: percussion-instrument* danh từ- [âm nhạc] nhạc cụ gõ [trống, chiêng...]

Đây là cách dùng percussion-instrument tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percussion-instrument tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

percussion-instrument* danh từ- [âm nhạc] nhạc cụ gõ [trống tiếng Anh là gì?
chiêng...]

percussion instrument

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percussion instrument


Phát âm : /pə:'kʌʃn'instrumənt/

+ danh từ

  • [âm nhạc] nhạc khí gõ [trống, thanh la...]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "percussion instrument"

  • Những từ có chứa "percussion instrument" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cầm hoạ hồ cầm so dây khí cụ dụng cụ phối nhạc roi vọt Mường bạo lực more...

Lượt xem: 609

Video liên quan

Chủ Đề