Refill La gì
refill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refill. Show Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Babel Guesthouse& Refill Station has a food waste management program. will refill then refill refill intervals refill season freon refill refill station Refill the bottle, and insert it into the soil again.[4]. refill design refill ink just refill refill only A busser's job is to clear tables and refill drinks. will refill sẽ nạp then refill sau đó đổ đầysau đó nạp lại refill intervals nạp khoảng refill season mùa đổ đầymùa bơmmùa nạp freon refill nạp freon refill station refill station refill design refill thiết kếthiết kế nạp refill ink nạp lại inkđổ mực just refill chỉ cần đổ refill only nạp tiền chỉ have to refill phải nạpphải đổ đầy bình easy to refill dễ dàng đổ đầydễ dàng để nạp tiềndễ dàng nạp lại refill the refrigerant đổ đầy chất làm lạnh need a refill cần rót thêm khôngcần thêm thuốc refill with blood nạp máu auto spray refill tự động phun refill be able to refill có thể lấpcó thể nạp tiềncó thể đổ đầy to refill e-cigarettes nạp thuốc lá điện tử are used to refill được sử dụng để đổ đầyđược dùng để nạp lại time you get a refill lần bạn được nạp thêmlần bạn được nạp lại Người tây ban nha -recarga Người pháp -recharge Người đan mạch -genopfyldning Tiếng đức -nachfüllen Thụy điển -påfyllning Na uy -påfyll Hà lan -navulling Tiếng ả rập -الملء Hàn quốc -리필 Tiếng nhật -リフィル Thổ nhĩ kỳ -doldur Tiếng hindi -रिफिल Đánh bóng -wkład Bồ đào nha -recarga Tiếng slovenian -polnjenje Người ý -ricarica Tiếng croatia -punjenje Tiếng indonesia -isi ulang Séc -další Tiếng phần lan -täyttö Thái -เติม Ukraina -поповнення Tiếng rumani -rezerva Người hy lạp -ανταλλακτικό Người hungary -utántöltés Người serbian -punjenje Tiếng slovak -náplň Người ăn chay trường -пълнител Urdu -ریفئل Người trung quốc -填充 Tiếng mã lai -isi semula Malayalam -റീഫിൽ Telugu -రీఫిల్ Tamil -ரீஃபில் Tiếng tagalog -lamnang muli Tiếng bengali -রিফিল Tiếng nga -заправка Marathi -रीफिल Tiếng do thái -מילוי Refill gì?REFILL là gì vậy nhỉ? Refill là hành động "làm đầy" lại sản phẩm khi đã dùng hết vào những chai nhựa cũ. Giúp hạn chế chai nhựa thải ra môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Refill nước uống là gì?Ngay nay, Refill không chỉ để nhắc đến các sản phầm như son, phấn … mà Refill còn được rất nhiều người biết đến với nước hoa. Nước hoa Refill được hiểu là phiên bản nước hoa với lõi của nước hoa khi sử dụng hết bạn có thể thay thế và bạn có thể chiết từ lọ to của hãng sang lọ nhỏ của hãng.
|