Tổ dân phố tiếng nhật là gì
Thị trấn tiếng Nhật là 町 (machi), là một khu vực định cư của con người có mức độ đô thị hóa lớn hơn làng, nhưng nhỏ hơn thị xã hoặc thành phố. Show Thị trấn tiếng Nhật là 町 (machi), ngoài ra còn có nghĩa khác là thành phố loại nhỏ. Với thành phố hay đô thị lớn, người Nhật dùng từ 市 (shi). Chức năng thị trấn là có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội của một huyện hoặc một cụm xã. Các đơn vị hành chính ở Việt Nam bằng tiếng Nhật: Tỉnh (省: shou), Huyện (県: ken). Thị trấn (町: machi), Xã (社: sha), Thôn / Làng (村: mura). Thành phố (市: shi), Quận (郡: gun). Phường (坊: boubon), Tổ dân phố (組民舗: kumiminho).
京都府 (Kyouto fu): Thủ phủ Kyoto. 大阪府 (Oosaka fu): Thủ phủ Osaka. 越前町 (Echizen machi): Thị trấn Echizen. 東京都 (Toukyou yo): Thủ đô Tokyo. 埼玉県 (Saitama ken): Tỉnh Saitama. 町長 (Chouchou): Thị trưởng. 城下町 (Jouka machi): Phố cổ. Một số câu về thị trấn bằng tiếng Nhật: 1. 奈良 は 静かで, きれいな 町です. (Nara wa shizukade, kireina machidesu). Nara là một thành phố yên tĩnh và đẹp. 2. 洪水で その町 は 壊滅した. (Kouzui de sono machi wa kaimetsu shita). Thị trấn đó đã bị phá hủy bởi trận lũ lụt. 3. これ が この きれい な 町で 一番 高いビルです. (Kore ga kono kirei na machi de ichiban takai biru desu). Đó là tòa nhà cao nhất ở trị trấn xinh đẹp này. / Đó là tòa nhà cao nhất ở thành phố xinh đẹp này. Nội dung bài viết được đội ngũ OCA biên soạn - thị trấn tiếng Nhật là gì. Ở Việt Nam dùng các đơn vị hành chính: Nội dung chính Show
Nhật Bản sử dụng 都道府県 To-dou-fu-ken (kanji: Đô - Đạo - Phủ - Huyện) trong đó:
Tổng cộng: Nhật Bản có 47 To-Dou-Fu-Ken (Xem Wikipedia JA) 1. 市町村 Shi-Chou-Son (Thị - Đinh - Thôn)Đơn vị hành chỉnh nhỏ hơn "Ken":
Ở Tokyo thì là 区市町村 Ku-Shi-Chou-Son, trong đó Ku 区 là "quận". Chữ 市 Shi cũng dùng chỉ thành phố, ví dụ さいたま市 Saitama-shi là thành phố Saitama (nằm trong Saitama-ken = Tỉnh Saitama). 北京市 Pekin-shi là thành phố Bắc Kinh. 2. Địa chỉ tại Nhật Bản2.1. Địa chỉ tại TokyoSẽ viết như sau: Tokyo-To, -ku, , X-Y-Z Trong đó X-Y-Z là 3 số bên trong khu phố: X là tên 丁目 (choume, khu phố số X), Y là tên 番地 (banchi, cụm số Y), còn Z là 号 (gou, địa chỉ cụ thể của nhà/tòa nhà). Mã bưu điện (郵便番号 yuubin bangou)Mã bưu điện tại Nhật gồm 7 con số được viết như sau: 〒113-0033 Chỉ cần nhìn mã bưu điện là sẽ biết được đến tên phường. Để gõ ký tự mã bưu điện 〒 thì gõ "yuubin bangou" và chuyển. Ví dụ địa chỉ ở TokyoVí dụ 1 (lấy địa chỉ trường Todai): 〒113-0033 東京都文京区本郷7丁目31 (Toukyou-to, Bunkyou-ku, Hongou, 7-choume, 3-1; đọc là "Toukyou-to, Bunkyou-ku, Hongou, nana-choume, san-banchi, ichi-gou) Ví dụ 2: 〒113-0033 東京都文京区本郷731 Đây là dạng viết tắt hơn nhưng vẫn đầy đủ. Đọc: Yuubin bangou ichi-ichi-san, zero-zero-san-san Toukyou-to, Bunkyou-ku, Hongou, nana no san no ichi Bí quyết: Khi đọc địa chỉ cho người khác để cách các con số bạn dùng "no" 2.2. Địa chỉ tại Thành phố / Huyện (市 Shi)Có thể chỉ có hai con số, ví dụ đại học Chuo: 〒192-0393 東京都 八王子市東中野742-1 (Toukyou-to, Hachi-ouji-Shi, Higashi-nakano 742-1) => Thành phố Hachi-ouji (bát vương tử) nằm trong Tokyo. Văn phòng thành phố Nagasaki: 〒850-0031 長崎県長崎市桜町222 (Nagasaki-ken, Nagasaki-shi, Sakura-chou 2-22) => Ở đây là thành phố Nagasaki nằm trong tỉnh Nagasaki (tỉnh Nagasaki gồm có nhiều 市 Shi). 2.3. Cách ghi địa chỉ bằng tiếng AnhKhi bạn cần viết thư từ Việt Nam hay gửi thư quốc tế, bạn cần viết bằng tiếng Anh. 〒113-0033 東京都文京区本郷731 Sẽ thành: 7-3-1 Hongou, Bunkyō-ku, Tōkyō-to, 113-0033 JAPAN Hoặc: 7-3-1 Hongou, Bunkyo-ku, Tokyo-to, 113-0033 JAPAN 2.4. Nếu có tên tòa nhà / số phòngVí dụ: Tòa nhà Taisei phòng 606 〒113-0033 東京都文京区本郷731 大成ビール606号 => Taisei Bld. Room 600, 7-3-1 Hongou, Bunkyo-ku, Tokyo-to, 113-0033 JAPAN Hoặc giả sử bạn ở phòng 202 và địa chỉ ngôi nhà là: thì sẽ viết là 2.5. Tìm kiếm mã bưu điệnTiếng Nhật: 郵便番号を探す / zipcode Bạn có thể tìm mã bưu điện bằng trang web của bưu điện Nhật Bản:
2.6. Công thức cho địa chỉ Nhật Bản
|