twine
/twain/
* danh từ
sợi xe, dây bện
sự bện, sự quấn lại với nhau; [nghĩa bóng] sự ôm ghi; cái ôm chặt
[số nhiều] khúc uốn quanh, khúc cuộn
the twines of a river: khúc uốn quanh của một con sông
the twines a of snake: khúc cuộn của con rắn
* ngoại động từ
xoắn, bện, kết lại
to twine a thread: xoắn [bện] một sợi chỉ
to twine flowers into a wreath: kết hoa thành vòng
[+ about, around] ôm, quấn quanh
he twined his arms about his mother's neck: nó ôm chặt lấy cổ mẹ
* nội động từ
xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau
quấn quanh; cuộn lại
uốn khúc, lượn khúc, quanh co
Là twine thực sự cần thiết?
nancy twine
twist twine
cotton twine
của twine health
twine là một
twine chia polypropylen là lý tưởng
Twine là một chuỗi ánh sáng
hoặc sợi mạnh gồm hai hoặc nhỏ hơn sợi hoặc sợi xoắn, và sau đó xoắn lại với nhau.
câu chuyện twine bao gồm các trang
trong những quả bóng lớn nhất của twine ở minnesota
Nếu bạn ưa thích dạng tường thuật hoặc kể chuyện, thì
bạn có hai lựa chọn tuyệt vời là Twine và RPG Maker.
TỪ ĐIỂN CỦA TÔITra Từ
Từ: twine
/twain/
Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đềdanh từ
sợi xe, dây bện
sự bện, sự quấn lại với nhau; [nghĩa bóng] sự ôm ghi; cái ôm chặt
[số nhiều] khúc uốn quanh, khúc cuộn
the twines of a river
khúc uốn quanh của một con sông
the twines a of snake
khúc cuộn của con rắn
động từ
xoắn, bện, kết lại
to twine a thread
xoắn [bện] một sợi chỉ
to twine flowers into a wreath
kết hoa thành vòng
[+ about, around] ôm, quấn quanh
he twined his arms about his mother's neck
nó ôm chặt lấy cổ mẹ
xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau
quấn quanh; cuộn lại
uốn khúc, lượn khúc, quanh co
Từ gần giống
intertwine entwine intertwinement untwine twinerTiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
twine /ˈtwɑɪn/
Ngoại động từ[sửa]
twine ngoại động từ /ˈtwɑɪn/
- Xoắn, bện, kết lại.to twine a thread — xoắn [bện] một sợi chỉto twine flowers into a wreath — kết hoa thành vòng
- [+ about, around] Ôm, quấn quanh.he twined his arms about his mother's neck — nó ôm chặt lấy cổ mẹ
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
twine nội động từ /ˈtwɑɪn/