Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024

Câu điều kiện loại 1 là cấu trúc ngữ pháp đơn giản, nhưng lại xuất hiện khá nhiều trong các bài thi và tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý của câu điều kiện loại 1 (First Conditional) trong bài viết hôm nay nhé!

Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024
Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức chung về câu điều kiện loại 1 (First Conditional) trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ:

  • * If John does exercise, he will be more healthy. (Nếu John tập thể dục, anh ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)
    • If it doesn’t rain tomorrow, we’ll go to the beach. (Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)
      Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024
      Câu điều kiện loại 1 là gì?

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 cũng như các câu điều kiện nói chung thường cấu trúc sẽ có hai mệnh đề. Một mệnh đề để mô tả điều kiện “nếu”, một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính “thì”.

Mệnh đề điều kiện Mệnh đề chính

If + S + V (s/es)

(If + thì hiện tại đơn)

S + will + V

(S + will + động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • * If Sara studies hard, she will get high mark. (Nếu Sara nghiên cứu chăm chỉ, cô ấy sẽ đạt được điểm cao.)
    • Arsenal will be top of the league if they win. (Arsenal sẽ đứng đầu giải đấu nếu giành chiến thắng.)
      Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024
      Cấu trúc câu điều kiện loại 1

III. Cách dùng câu điều kiện loại 1

STT Cách dùng Ví dụ1 Câu điều kiện loại 1 sử dụng để dự đoán hành động, tình huống, sự việc có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.

  • If Anna get up early, she’ll go to the meeting on time. (Nếu Anna dậy sớm, cô ấy sẽ tới cuộc họp đúng giờ.) 2 Câu điều kiện loại 1 sử dụng để nêu lên đề nghị hoặc gợi ý.
  • If Jenny buy me candies, I’ll take her to school. (Nếu Jenny mua cho tôi kẹo, tôi sẽ đưa cô ấy đến trường.) 3 Câu điều kiện loại 1 sử dụng để cảnh báo hoặc đe dọa.
  • If Peter don’t do his homework, he will be penalized by the teacher. (Nếu Peter không làm bài tập, anh ấy sẽ bị giáo viên phạt.)

IV. Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

1. Có thể dùng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu

Theo cấu trúc câu điều kiện loại 1 thì mệnh đề If phải chia thì hiện tại đơn, tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng “will” khi cần đưa ra một yêu cầu nào đó. Ví dụ :

  • * If Anna’ll just wait a moment, John’ll find someone to help her. (Anna chỉ cần đợi một chút nữa thôi, John sẽ tìm ai đó tới giúp đỡ cô ấy.)

2. Có thể dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề

Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp này mang nghĩa sự việc/hành động đó luôn tự động xảy ra theo sau sự việc/hành động khác. Ví dụ :

  • * Give it to Jenny if you meet her. (Đưa cái này cho Jenny nếu bạn gặp cô ấy.)

3. Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra, tính liên tục hay trạng thái hoàn thành của sự việc

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra/đã hoàn thành, hay tính liên tục của sự việc/hành động thì câu điều kiện loại 1 được sử dụng với công thức sau:

If + hiện tại đơn, THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN/THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

Ví dụ :

  • * If Jenny accepts this term, our team will be having to sign this contract agreement. (Nếu Jenny chấp nhận nhiệm kỳ này, nhóm của chúng tôi sẽ phải ký hợp đồng hợp đồng này.)
    Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024
    Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

4. Trường hợp câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1

Trong trường hợp này, chủ ngữ sẽ ẩn ở mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1. Công thức như sau:

If + hiện tại đơn, (do not) V-inf

Ví dụ:

  • * If you listen to what Jenny say, do everything more perfectly now! (Nếu bạn lắng nghe những gì Anna nói, hãy làm mọi thứ hoàn hảo hơn ngay bây giờ!)
    Bài tập câu điều kiện loại 1 với modal verbs năm 2024
    Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1

5. Với câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động

Với các câu mang tính đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà muốn nhấn mạnh về hành động thì bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 với công thức sau:

If + hiện tại đơn, … would like to/ must/ have to/ should … + V-inf

Ví dụ:

  • * Sara should feel more relax if she join the concert. (Sara cần cảm thấy thư giãn hơn nếu cô ấy tham gia vào buổi hòa nhạc.)

V. Các biến thể của câu điều kiện loại 1

1. Biến thể của mệnh đề chính

Biến thể mệnh đề chính Ví dụDùng động từ khuyết thiếu – modal verb (may/can) để diễn tả sự đồng ý, tán thành.

  • If Jenny come, John may sign the contract. (Nếu Jenny đến, John có thể sẽ ký hợp đồng.)
  • If Peter invites them, they can join. (Nếu cô ta mời, chúng tôi có thể sẽ tham gia.) Dùng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành nhằm nhấn mạnh trạng thái sự việc diễn ra hoặc hoàn thành.
  • If Anna learns Japanese today, she will have the opportunity to study in Japan next year. (Nếu Anna học tiếng Nhật từ hôm nay, cô ấy sẽ có cơ hội để học tại Nhật vào năm tới.)
  • If Harry prepare everything, he will have finished this task by September. (Nếu Harry chuẩn bị mọi thứ, anh ấy sẽ hoàn thành việc này chậm nhất vào tháng 9.) Dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với “would like to/must/have to/should” để nói lời gợi ý, đề nghị, khuyên nhủ.
  • If Sara want to get the promotion, she should work harder. (Nếu Sara muốn thăng chức, cô ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)
  • If John doesn’t want to be late, he has to hurry up. (Nếu John không muốn bị muộn, anh ấy phải khẩn trương lên.) Dùng cấu trúc câu cầu khiến vào câu điều kiện loại 1.
  • If Harry don’t want to be late, go out right now! (Nếu Harry không muốn trễ giờ, hãy ra ngoài ngay bây giờ đi!)
  • If Candy don’t want to lose, try her best! (Nếu Candy không muốn thua cuộc, hãy cố gắng hết sức đi nhé!) Dùng thì hiện tại đơn nếu muốn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hay điều luôn đúng.
  • If the temperature is under 0 degrees, the water will frozen. (Nếu nhiệt độ dưới 0 độ, nước đóng băng.)

2. Biến thể của mệnh đề If

Biến thể mệnh đề If Ví dụDùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.

  • If John is busy, I will go out to not disturb him. (Nếu John bận thì tôi sẽ ra ngoài để tránh làm phiền anh ấy.)
  • If Jenny are meeting, she will lock the door. (Nếu Jenny đang họp, cô ấy sẽ đóng cửa.) Dùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề If nếu không chắc chắn về xảy ra thời gian của hành động.
  • If Harry has come, my mother will cook something for him. (Nếu Harry đến thì mẹ tôi sẽ nấu chút gì đó cho anh ấy.)
  • If Anna has returned everything, I will sell all of them. (Nếu Anna trả lại mọi thứ, tôi sẽ bán hết chúng đi.)

VI. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Ngoài ra, để học hiểu chính xác về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này, hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu chi tiết về đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 bạn nhé:

Should + S + V-inf

Ví dụ:

  • Should Anna buy this toy, her kids will destroy it in just one week. (Anna có nên mua món đồ chơi này không, những đứa con của cô ấy sẽ phá hủy nó chỉ trong một tuần.)

VII. Bài tập câu điều kiện loại 1

Để biết cách áp dụng kiến thức và hiểu rõ công thức câu điều kiện loại 1 hơn. Hãy cùng PREP bắt tay vào làm một số bài tập về câu điều kiện loại 1 sau đây:

Bài 1: Chia động từ trong câu

  1. 1. If Jenny … (be) scared of tigers, … (go) into the zoo.
    1. This company … (accept) our conditions, if John … (meet) them tonight.
    2. Take some bread, if you … (be) hungry.
    3. John should visit the museum if he … (be) here.

Bài 2: Viết lại câu điều kiện loại 1

  1. 1. You want to meet Jenny? Go there!
    1. Go away or Anna calls the police.
    2. John helps Jenny to do this task, so she plans to pay for him more.
    3. Sara wants to buy a new laptop, so she borrows my money.

Đáp án:

Bài 1:

  1. 1. is/doesn’t go
    1. may accept/meets
    2. are
    3. is

Bài 2:

  1. 1. If you want to meet Jenny, go there!
    1. If you don’t want Anna to call the police, you must go away.
    2. If John helps Jenny to do this work, she will pay for him more.
    3. If Sara wants to buy a new laptop, she will borrow my money.

VIII. Lời kết

Bài viết phía trên, prepedu.com đã giới thiệu chi tiết về kiến thức câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp được thầy cô giáo hạng A giảng dạy tại khóa học IELTS online của prepedu.com. Đừng quên ghi chép đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, ví dụ để trau dồi kiến thức hiệu quả. Để lại bình luận ngay phía dưới nếu bạn có thắc mắc hay cần trợ giúp nhé!

Đâu là ví dụ của câu điều kiện loại 1?

Câu điều kiện loại 1 dùng diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)

Câu điều kiện loại 1 sử dụng khi nào?

Câu điều kiện loại 1 được dùng để dự đoán những hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ về câu điều kiện loại 1: The dog will hide if he sees a cat. I will be famous if I get a role in the film.

Làm sao để nhận biết câu điều kiện loại 1?

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra của nó. Điều kiện trong loại câu này là có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là “If + thì hiện tại đơn, will + dạng nguyên thể của động từ”.

Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 còn được biết đến là câu điều kiện giả định hoặc không có thật trong quá khứ, bởi vì bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả đó xảy ra. Trong cầu điều kiện loại 3, thời gian được nói đến là ở quá khứ và tình huống xảy ra trái ngược với hiện thực trong quá khứ.