Mất niềm tin vào cuộc sống tiếng anh là gì

Niềm tin là cách bạn cảm nhận và tin tưởng vào một điều gì đó. Có thể điều đó là tốt hoặc xấu, đúng hoặc sai, nhưng bạn tin và chắc chắn nó sẽ xảy ra theo đúng hướng mà bạn nghĩ.

1.

Cô không có niềm tin vào y học hiện đại.

She has no faith in modern medicine.

2.

Tôi có niềm tin tuyệt đối vào phán đoán của cô ấy.

I have absolute faith in her judgment.

Chúng ta cùng học về một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như faith, belief, wish nha

- faith (niềm tin) She has no faith in modern medicine. (Cô không có niềm tin vào y học hiện đại.)

- belief (lòng tin) That man has a strong belief in Buddhism. (Người đàn ông đó có một lòng tin mãnh liệt vào Phật giáo.)

32 tuổi này thường được coi là lựa chọn thứ hai nhưng không bao giờ mất niềm tin vào bản thân và tiếp tục đẩy lùi trở lại để bắt đầu tranh chấp, đặc biệt là dưới thời Zidane.

Having arrived from Levante,the 32-year-old was often seen as second-choice but never lost faith in himself and continued to push his way back in to starting contention, especially under Zidane.

Nhưng họ chỉ theo đuổi một thời gian và khi họ không thấy nó xảy ra,tự động họ rất chán nản, mất niềm tin vào bản thân và mất niềm tin vào God.

But they only pursue a time and when they do not see it happening,they automatically get depressed, lose confidence in themselves and lose faith in God.

Mặc dù vậy, nhiều phụ nữ không thành công đấu tranh với trọng lượng dư thừa, hết mình chế độ ăn, nuốt nhiều loại thuốc và trải quasự thất vọng bất cứ lúc nào" sụp đổ" với một chế độ ăn uống và mất niềm tin vào bản thân.

Despite this, many women unsuccessfully struggling with excess weight, exhausting themselves diets, swallowing a variety of drugs andexperiencing frustration from time to time"collapse" with a diet and losing faith in themselves.

Don't ever lose faith in yourself or your ability to do amazing things in this world.

Sư Tử, đừng để mất niềm tin vào bản thân, nếu không, bạn có thể sẽ bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Leo, don't let your faith in yourself falter today, otherwise, you risk missing out on a chance to advance in your career.

Quá muộn rồi," họ tự nói với mình, sau khi đã đánh mất niềm tin vào bản thân và từ đó mãi mãi trở thành vô dụng.

Chủ đề: mất niềm tin tiếng anh là gì: \"Mất niềm tin\" trong tiếng Anh có thể nói là \"lose faith\", \"give up hope\", \"lack belief\" hoặc \"lose confidence\". Đây là những cụm từ dùng để diễn đạt tình trạng mất niềm tin, tuy nhiên, chúng ta cũng có thể tìm hiểu cách để khôi phục niềm tin, tăng cường lòng tin tưởng và sự tự tin.

Mục lục

Mất niềm tin tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày là gì?

Mất niềm tin tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày có thể được hiểu là khi bạn không còn tin tưởng vào một ai đó hoặc một tình huống nào đó trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một cảm xúc mất đi sự tin tưởng, tự tin và hy vọng vào người khác hoặc vào một việc gì đó. Ưu tiên là hãy thúc đẩy bạn khám phá các cách tiếp cận tích cực để khôi phục lại niềm tin của mình. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để khắc phục tình trạng này: 1. Tìm hiểu nguyên nhân: Xác định lí do mà bạn đã mất niềm tin. Có thể vì một số tình huống không như mong đợi, sự phản bội, hoặc cảm thấy bị tổn thương. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách tốt hơn. 2. Tự đánh giá lại: Đánh giá lại sự mất niềm tin của bạn. Đôi khi, việc mất niềm tin là do suy nghĩ quá tiêu cực và không có căn cứ. Tự đánh giá lại sự thực của các suy nghĩ này và tìm cách để tái thiết niềm tin từ bên trong. 3. Tìm nguồn cảm hứng và sự hỗ trợ: Tìm kiếm nguồn cảm hứng và hỗ trợ từ người khác. Có thể là gia đình, bạn bè, hoặc người đồng nghiệp. Họ có thể cung cấp sự khích lệ, lời khuyên và thậm chí giúp bạn nhìn nhận lại cuộc sống một cách tích cực. 4. Xây dựng lại lòng tin theo từng bước: Bắt đầu từ những bước nhỏ. Hãy đặt mục tiêu nhỏ và dần dần tăng dần khả năng tin tưởng của bạn. Thành công nhỏ sẽ tạo ra sự tin tưởng lớn hơn cho các mục tiêu và tình huống khác trong cuộc sống hàng ngày. 5. Tìm hiểu và phát triển bản thân: Đầu tư vào việc phát triển bản thân, học hỏi và nắm bắt kỹ năng mới. Khi bạn cảm thấy tự tin và phát triển cá nhân, niềm tin của bạn sẽ tự nhiên được củng cố lại. 6. Làm việc với chuyên gia: Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc khôi phục niềm tin của mình, hãy xem xét để làm việc với một chuyên gia tâm lý. Họ có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề và đưa ra các chiến lược cụ thể để khôi phục lại niềm tin. Nhớ rằng, việc khôi phục niềm tin mất đi không phải là một quá trình nhanh chóng. Điều quan trọng là bạn kiên nhẫn và sẵn lòng đầu tư thời gian và nỗ lực để xây dựng lại niềm tin trong cuộc sống hàng ngày của mình.

Mất niềm tin vào cuộc sống tiếng anh là gì

Mất niềm tin vào cuộc sống tiếng anh là gì

Mất niềm tin trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

\"Mất niềm tin\" trong tiếng Anh có thể diễn đạt theo các cách sau: 1. \"Lose faith\": Dùng khi bạn hoặc người khác không còn tin tưởng vào ai hoặc điều gì đó nữa. Ví dụ: \"I\'ve lost my faith in him\" (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy). 2. \"Give up hope\": Dùng khi bạn từ bỏ hy vọng và không còn tin tưởng vào một điều gì đó. Ví dụ: \"Don\'t give up hope, you can always try next time\" (Đừng từ bỏ hy vọng, bạn luôn có thể thử lần sau). 3. \"Lack of trust\": Dùng khi một người không tin tưởng vào người khác hoặc một tình huống nào đó thiếu niềm tin. Ví dụ: \"The lack of trust in their relationship led to their breakup\" (Sự thiếu niềm tin trong mối quan hệ đã dẫn đến chia tay của họ). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các cụm từ trong tiếng Anh có thể có nhiều diễn nghĩa, vì vậy cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để chọn từ mà phù hợp nhất trong trường hợp mất niềm tin của bạn.

![Mất niềm tin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? ](https://i0.wp.com/maythongdich.com/uploads/images/vi/news/tu-vung-lien-quan-den-niem-tin-tieng-anh.jpg)

XEM THÊM:

  • Phân tích sức mạnh của niềm tin là gì và tầm ảnh hưởng của nó
  • Tìm hiểu niềm tin và hy vọng là gì và sự khác biệt giữa hai khái niệm này

Có những cụm từ tương đồng nghĩa với mất niềm tin trong tiếng Anh là gì?

Có một số cụm từ tương đồng nghĩa với \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng như: 1. Lose faith: mất đi niềm tin 2. Lose trust: mất đi sự tin tưởng 3. Lose confidence: mất lòng tin 4. Give up hope: từ bỏ hy vọng 5. Doubt: nghi ngờ 6. Disbelieve: không tin 7. Lack faith: thiếu lòng tin 8. Skeptical: hay nghi ngờ 9. Distrust: không tin tưởng 10. Despair: tuyệt vọng Hy vọng bạn tìm thấy thông tin này hữu ích!

Những từ ngữ liên quan đến mất niềm tin trong tiếng Anh có những cách diễn đạt nào?

Những từ ngữ liên quan đến \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng những cách sau: 1. Lose faith: diễn đạt \"mất niềm tin\" bằng cách sử dụng cụm từ này. Ví dụ: \"I\'ve lost my faith in him\" (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy). 2. Give up hope: diễn đạt \"mất hi vọng\". Ví dụ: \"Don\'t give up hope, you can always try next time\" (Đừng mất hi vọng, bạn luôn có thể thử lần sau). 3. Lose confidence: diễn đạt \"mất sự tự tin\". Ví dụ: \"She has lost confidence in her abilities\" (Cô ấy đã mất sự tự tin vào khả năng của mình). 4. Have no trust: diễn đạt \"không tin tưởng\". Ví dụ: \"I have no trust in his promises anymore\" (Tôi không tin tưởng vào những lời hứa của anh ấy nữa). 5. Doubt someone\'s sincerity: diễn đạt \"nghi ngờ lòng thành thật của ai đó\". Ví dụ: \"I doubt his sincerity after what happened\" (Tôi nghi ngờ lòng thành thật của anh ấy sau điều đã xảy ra). Hy vọng những cách diễn đạt trên giúp bạn hiểu thêm về cách dùng từ ngữ khi muốn diễn đạt ý \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh.

![Những từ ngữ liên quan đến mất niềm tin trong tiếng Anh có những cách diễn đạt nào? ](https://i0.wp.com/maythongdich.com/upload/niem-tin-tieng-anh-la-gi/niem-tin-tieng-anh-la-gi.jpg)

XEM THÊM:

  • Khám phá niềm tin hạn chế là gì và cách vượt qua những hạn chế đó
  • Từ điển niềm tin là gì từ điển Anh - Việt

Có những từ vựng tiếng Anh để mô tả trạng thái mất niềm tin như thế nào?

Có một số từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả trạng thái \"mất niềm tin\" như sau: 1. Lose faith: mất niềm tin. Ví dụ: I’ve lost my faith in him (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy). 2. Give up hope: từ bỏ hy vọng. Ví dụ: Don\'t give up hope, you can always try next time (Đừng từ bỏ hy vọng, bạn luôn có thể thử lại lần sau). 3. Lose trust: mất niềm tin. Ví dụ: The company has lost the trust of its customers (Công ty đã mất niềm tin từ khách hàng). 4. Doubt: nghi ngờ. Ví dụ: She started to doubt his intentions (Cô ấy bắt đầu nghi ngờ ý đồ của anh ta). 5. Disillusioned: thất vọng, mất niềm tin. Ví dụ: She became disillusioned with the political system (Cô ấy trở nên thất vọng với hệ thống chính trị). 6. Skeptical: hoài nghi. Ví dụ: He was skeptical about their claims (Anh ta hoài nghi về những lời tuyên bố của họ). 7. Cynical: cảm thấy hoài nghi hoặc mất niềm tin với mọi điều. Ví dụ: After all the disappointments, he became cynical about love (Sau tất cả những thất vọng, anh ta trở nên hoài nghi về tình yêu). 8. Disheartened: chán nản, mất tinh thần. Ví dụ: They were disheartened by the constant failures (Họ chán nản vì những thất bại liên tiếp). Các từ vựng trên có thể giúp bạn diễn đạt trạng thái \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh.

_HOOK_

Thông qua từ vựng và cụm từ liên quan, có thể diễn đạt cảm xúc mất niềm tin trong tiếng Anh ra sao?

Để diễn đạt cảm xúc \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh, có thể sử dụng các cụm từ và từ vựng sau đây: 1. Lose faith: Thể hiện việc mất mát niềm tin hoàn toàn. Ví dụ: I\'ve lost my faith in him. (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy.) 2. Give up hope: Biểu thị việc từ bỏ hy vọng. Ví dụ: Don\'t give up hope, you can always try next time. (Đừng từ bỏ hy vọng, lần sau bạn vẫn có thể thử.) 3. Doubt: Biểu thị sự nghi ngờ trong niềm tin. Ví dụ: I doubt his ability to complete the project. (Tôi nghi ngờ khả năng của anh ấy để hoàn thành dự án.) 4. Lose confidence: Biểu thị sự mất tự tin và niềm tin vào khả năng của ai đó. Ví dụ: She has lost confidence in her abilities after the failure. (Cô ấy đã mất tự tin vào khả năng của mình sau thất bại đó.) 5. Disillusioned: Biểu thị sự thất vọng và mất niềm tin do thấy sự thực không như mong đợi. Ví dụ: He became disillusioned with politics after witnessing corruption. (Anh ấy đã thất vọng với chính trị sau khi chứng kiến sự tham nhũng.) 6. Betrayed: Biểu thị sự bị phản bội và mất niềm tin do sự phản bội của người khác. Ví dụ: She felt betrayed by her best friend\'s actions. (Cô ấy cảm thấy bị bạn thân phản bội do hành động của cô ấy.) Như vậy, có nhiều cách để diễn đạt cảm xúc \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cảm xúc cụ thể mà ta muốn truyền đạt.

XEM THÊM:

  • Phân tích đánh mất niềm tin là gì và những tác động tiêu cực của việc đó
  • Tổng quan giá trị của niềm tin là gì trong cuộc sống

Lose faith, give up hope và loss of confidence có phải là những cách diễn đạt chính xác cho mất niềm tin trong tiếng Anh?

Các cách diễn đạt \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh như \"lose faith\", \"give up hope\" và \"loss of confidence\" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng không tin tưởng hoặc mất niềm tin vào một người, một ý kiến hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây là chi tiết các cách diễn đạt này: 1. \"Lose faith\" (mất niềm tin): - Ví dụ: I\'ve lost my faith in him. (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy.) - Đây là cách diễn đạt thông qua việc sử dụng từ \"faith\" để ám chỉ niềm tin tưởng vào ai đó đã bị mất đi. 2. \"Give up hope\" (từ bỏ hy vọng): - Ví dụ: Don\'t give up hope, you can always try next time. - Trong trường hợp này, \"give up hope\" ám chỉ đến việc từ bỏ niềm tin vào một kết quả tích cực hoặc hy vọng mà ai đó đã trông chờ. 3. \"Loss of confidence\" (mất niềm tin): - Ví dụ: The bottom line is your own people have lost faith in you. (Quan trọng là người của anh đã mất niềm tin vào anh rồi.) - \"Loss of confidence\" ám chỉ đến sự mất niềm tin của một nhóm hoặc một người đối với một cá nhân hay một tổ chức cụ thể. Tuy các cách diễn đạt trên có thể phù hợp trong nhiều tình huống, tuy nhiên, nhớ rằng ngữ cảnh sử dụng từ và cụm từ này sẽ quyết định ý nghĩa chính xác của chúng. Ngoài ra, việc sử dụng các từ và cụm từ thích hợp trong một mối quan hệ tương quan đến nghĩa của từ hoặc cụm từ đó cũng là rất quan trọng.

Có những cụm từ hay thành ngữ tiếng Anh khác có ý nghĩa tương đương với mất niềm tin không?

Có, có một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh khác có ý nghĩa tương đương với \"mất niềm tin\". Dưới đây là một số ví dụ: 1. Lose faith: Tương đương với \"mất niềm tin\". Ví dụ: She lost faith in her abilities after failing the test. (Cô ấy mất niềm tin vào khả năng của mình sau khi trượt bài kiểm tra.) 2. Give up hope: Tương đương với \"mất niềm tin\" hoặc \"đầu hàng hy vọng\". Ví dụ: I gave up hope of finding my lost wallet. (Tôi mất niềm tin vào việc tìm lại chiếc ví bị mất của mình.) 3. Doubt: Mang ý nghĩa không tin hoặc nghi ngờ. Ví dụ: He doubted her sincerity. (Anh ấy nghi ngờ tính chân thành của cô ấy.) 4. Be skeptical: Mang ý nghĩa đặt nghi vấn, không tin. Ví dụ: She was skeptical about his promises. (Cô ấy đặt nghi vấn về những lời hứa của anh ta.) 5. Lose confidence: Tương đương với \"mất niềm tin\". Ví dụ: After multiple failures, she lost confidence in her abilities. (Sau nhiều lần thất bại, cô ấy mất niềm tin vào khả năng của mình.) Nhớ rằng, việc lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

XEM THÊM:

  • Chia sẻ mất niềm tin vào tình yêu tiếng anh là gì và cách khắc phục
  • Tìm hiểu niềm tin cốt lõi là gì và vai trò của nó trong cuộc sống

Từ vựng faith, belief, confidence và conviction có thể dùng để diễn đạt khái niệm mất niềm tin trong tiếng Anh không? Nếu có, chúng được sử dụng như thế nào?

Có thể sử dụng các từ vựng \"faith\", \"belief\", \"confidence\" và \"conviction\" để diễn đạt khái niệm \"mất niềm tin\" trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng mỗi từ: 1. Faith: \"Faith\" có nghĩa là niềm tin, lòng tin tưởng sâu sắc. Khi sử dụng từ \"faith\" để diễn đạt \"mất niềm tin\", bạn có thể sử dụng cấu trúc \"lose faith\" (mất niềm tin) hoặc \"have no faith in\" (không có niềm tin vào). Ví dụ: \"I\'ve lost my faith in him\" (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy). 2. Belief: \"Belief\" có nghĩa là niềm tin, lòng tin. Bạn có thể sử dụng cấu trúc \"lose belief\" (mất niềm tin) để diễn đạt \"mất niềm tin\". Ví dụ: \"She has lost her belief in love\" (Cô ấy đã mất niềm tin vào tình yêu). 3. Confidence: \"Confidence\" có nghĩa là sự tự tin, lòng tin tưởng. Khi sử dụng từ \"confidence\" để diễn đạt \"mất niềm tin\", bạn có thể sử dụng cấu trúc \"lose confidence\" (mất lòng tin) hoặc \"have no confidence in\" (không tự tin vào). Ví dụ: \"He has lost confidence in his own abilities\" (Anh ấy đã mất lòng tin vào khả năng của mình). 4. Conviction: \"Conviction\" có nghĩa là sự tin tưởng, lòng tin chắc chắn. Bạn có thể sử dụng cấu trúc \"lose conviction\" (mất lòng tin) để diễn đạt \"mất niềm tin\". Ví dụ: \"They have lost conviction in the justice system\" (Họ đã mất niềm tin vào hệ thống pháp luật). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ ngữ cụ thể để diễn đạt \"mất niềm tin\" có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ngôn ngữ sử dụng trong văn bản.

![Từ vựng faith, belief, confidence và conviction có thể dùng để diễn đạt khái niệm mất niềm tin trong tiếng Anh không? Nếu có, chúng được sử dụng như thế nào? ](https://i0.wp.com/icdn.dantri.com.vn/zoom/375_250/2023/07/01/anh-thumbnail-8-edited-1688229787999.jpeg)

Có cách diễn đạt khác để mô tả trạng thái mất niềm tin trong tiếng Anh không, ngoài những từ và cụm từ đã thảo luận ở các câu trên?

Có, bên cạnh các cụm từ đã đề cập ở trên, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như sau: 1. - No longer have confidence/trust in: I no longer have confidence/trust in his ability to complete the project. - Doubtful about: I am doubtful about his promises. 2. - Skeptical of: I am skeptical of his intentions. - Disillusioned with: I am disillusioned with his leadership. 3. - Unfaithful to: He has been unfaithful to his promises. - Let down by: I feel so let down by his actions. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng từ và cụm từ có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh và ngữ điệu mà bạn muốn truyền tải.

Mất niềm tin vào cuộc sống tiếng anh là gì

_HOOK_

Mất niềm tin vào ai đó tiếng Anh là gì?

- lose faith: I've lost my faith in him. (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy.)

Niềm tin trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- faith (niềm tin) She has no faith in modern medicine. (Cô không có niềm tin vào y học hiện đại.) - belief (lòng tin) That man has a strong belief in Buddhism.

Tin tưởng tiếng Anh là gì?

believe, trust, belief là các bản dịch hàng đầu của "tin tưởng" thành Tiếng Anh.