Volume nghĩa là gì
Từ: volume/'vɔljum/ Show
Cụm từ/thành ngữ
to speak (tell, express) volumes for nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn Từ gần giống volumetric
Volume là Âm lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Volume - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 7/10 Từ "khối lượng" có ý nghĩa khác nhau. Định nghĩa phổ biến nhất là cường độ hoặc cường độ của một âm thanh nào đó. Khối lượng cũng có thể tham khảo bao nhiêu không gian một đối tượng ba chiều chiếm. Tuy nhiên, trong lĩnh vực luôn luôn mơ hồ của máy tính, khối lượng từ cũng có thể đề cập đến một thiết bị lưu trữ dữ liệu cụ thể. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaWhat is the Volume? - DefinitionThe word "volume" has several different meanings. The most common definition is the magnitude or intensity of a certain sound. Volume may also refer to how much space a three-dimensional object takes up. However, in the always ambiguous realm of computers, the word volume can also refer to a specific data storage device. Understanding the VolumeThuật ngữ liên quanSource: Volume là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm |