5 từ với các chữ cái t a n năm 2022

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

5 từ với các chữ cái t a n năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
5 từ với các chữ cái t a n năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
5 từ với các chữ cái t a n năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái t, a, n theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters T,A,N in any order

Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái chính xác tan trong (theo thứ tự), hãy xem bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.TAN in (in order), have a look below to see all the words we have found seperated into character length.

Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.

Có 12 từ 5 chữ cái có rám nắng. Có 0 chữ viết tắt 5 chữ cái với rám nắng. Có 0 cụm từ 5 chữ cái có làn da rám nắng.12 5-letter words with TAN in.
There are 0 5-letter abbreviations with TAN in.
There are 0 5-letter phrases with TAN in.

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 3847 từ có chứa làn da rám nắng. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ wordhub để tìm các từ có chứa tan. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng làn da rám nắng, những từ kết thúc bằng làn da rám nắngwords containing tan. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain tan. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with tan, Words that end in tan

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ

5 từ với các chữ cái t a n năm 2022


  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

5 từ với các chữ cái t a n năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Những từ có chứa rám nắng

& nbsp; & nbsp; 3 chữ cái (1 tìm thấy)3-Letter Words (1 found)

  • làn da rám nắng

& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái (58 tìm thấy)6-Letter Words (58 found)

  • Thực vật học
  • butane
  • Caftan
  • Captan
  • cetane
  • coltan
  • Cotans
  • còn tồn tại
  • Gitano
  • KAFTAN
  • Katana
  • Litany
  • người đột biến
  • tự nhiên
  • hấp dẫn
  • Octan
  • Octans
  • octant
  • partan
  • Platan
  • Ratans
  • ratany
  • Rattan
  • Satang
  • thịt trắng
  • Sextan
  • lập trường
  • Stanch
  • đứng
  • staned
  • Stanes
  • Stangs
  • Stanks
  • Stanol
  • khổ thơ
  • Sultan
  • Suntan
  • song song
  • Tanged
  • mớ rối
  • vô dụng
  • Tangos
  • Tanist
  • xe tăng
  • giảm bớt
  • tàu chở dầu
  • rám nắng
  • thuộc da
  • tannic
  • tannin
  • Tanrec
  • Tantos
  • Mật tông
  • Tanuki
  • Tartan
  • Tetany
  • Titans
  • Witans

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (111 tìm thấy)7-Letter Words (111 found)

  • Astanga
  • trắng trợn
  • Thực vật học
  • Butanes
  • butanol
  • Caftans
  • Capstan
  • Captans
  • Cetanes
  • Coltans
  • Curtana
  • xa xôi
  • Dittany
  • Gitanos
  • thói quen
  • heptane
  • lập tức
  • Kaftans
  • Katanas
  • LANTANA
  • Montane
  • Mustang
  • đột biến
  • Octanes
  • Octanol
  • OCTANT
  • PHỤ HUYNH
  • pentane
  • Phytane
  • Pintano
  • Platane
  • Platans
  • Thanh giáo
  • quartan
  • Quintan
  • Rattans
  • Reptant
  • rhatany
  • mặn
  • Satangs
  • Satan
  • Seitans
  • Sextans
  • Sextant
  • Shaitan
  • Sheitan
  • Soutane
  • Spartan
  • lập trường
  • đứng gần
  • đứng
  • đứng
  • đứng lên
  • đứng về phía
  • Stanine
  • Staning
  • Stannic
  • Stannum
  • Stanols
  • khổ thơ
  • TUYỆT VỜI
  • Sultana
  • Sultans
  • Suntans
  • Tanager
  • Tanbark
  • song song
  • Tandoor
  • Tangelo
  • đường tiếp tuyến
  • Tangier
  • Tanging
  • rối
  • Tangler
  • rối

& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (167 tìm thấy)8-Letter Words (167 found)

  • sự quyến rũ
  • phụ tá
  • Antitank
  • Ashtanga
  • Astangas
  • giường ngủ
  • sự trắng trợn
  • Botanica
  • Thực vật
  • Botanise
  • Nhà thực vật học
  • Botanize
  • butanols
  • butanone
  • cabstand
  • caftaned
  • Capstans
  • Castanet
  • không thay đổi
  • Contango
  • Curtanas
  • ra mắt
  • phá hủy
  • Dilatant
  • khoảng cách
  • elastane
  • vướng mắc
  • bình đẳng
  • estancia
  • kích thích
  • háo hức
  • fentanyl
  • Fontanel
  • Habitans
  • cư dân
  • Heptan
  • do dự
  • không có
  • mực
  • Côn trùng
  • ví dụ
  • Instancy
  • tức thời
  • Chất kích thích
  • Laitance
  • LANTANAS
  • Lentando
  • litanies
  • Lutanist
  • Metanoia
  • chiến binh
  • Montanes
  • Mustangs
  • tự nhiên
  • OCTANGLE
  • Octanols
  • Octantal
  • Oscitant
  • phía ngoài
  • Pentanes
  • pentanol
  • Petanque
  • Phytan
  • Pintanos
  • đáng kinh ngạc
  • Platanes
  • Platanna
  • Cổng
  • Hậu nhân
  • Pristane
  • Thanh giao
  • Quartans
  • Quintans
  • trái chôm chôm
  • Ratanies

& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (167 tìm thấy)9-Letter Words (167 found)

  • người chấp nhận
  • kích thích
  • Adjutancy
  • Phụ tá
  • người có niên kim
  • người bị bắt giữ
  • Ashtangas
  • trợ lý
  • sân khấu
  • giường ngủ
  • trắng trợn
  • thuộc thực vật
  • Botanicas
  • Botanised
  • Botanises
  • Nhà thực vật học
  • thực vật
  • Botanizer
  • Botanizes
  • butanones
  • người ngoài cuộc
  • Cabstands
  • Castanets
  • lang băm
  • chiến đấu
  • Sự kiên định
  • hằng số
  • Contangos
  • Cotangent
  • crepitant
  • da
  • ra mắt
  • ra mắt
  • Detangled
  • Detangler
  • Detangles
  • sự giãn nở
  • chất làm giãn
  • người tranh chấp
  • xa cách
  • khoảng cách
  • xa
  • Dittanies
  • elastan
  • tán xạ
  • vướng víu
  • vướng víu
  • vướng mắc
  • Estancias
  • người kích thích
  • người thực thi
  • sự mong đợi
  • sự vui mừng
  • kinh điển
  • fentanyl
  • fontanels
  • Geobotany
  • người dân
  • Tư thê trông chuôi
  • khó khăn
  • Harmattan
  • đứng đầu
  • do dự
  • Do dự
  • người làm hài lòng
  • quan trọng
  • Incitants
  • không tin tưởng
  • người phun
  • mực
  • khởi xướng
  • trường hợp
  • Instanter
  • ngay lập tức
  • chất kích thích

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (133 được tìm thấy)10-Letter Words (133 found)

  • chấp thuận
  • kế toán viên
  • Acetanilid
  • Thủ công
  • người giải thích
  • Arctangent
  • người bắt giữ
  • hỗ trợ
  • Trợ lý
  • chất hấp dẫn
  • Bandstands
  • màu trắng
  • thực vật
  • Botanising
  • Botanizer
  • Botanizing
  • Người ngoài cuộc
  • CHARLATANS
  • hợp tác
  • người sống
  • chiến binh
  • liên tục
  • liên tục
  • tư vấn
  • thí sinh
  • Cotangents
  • ra mắt
  • sự suy đồi
  • Detanglers
  • Detangling
  • Dilettante
  • người tranh chấp
  • xa
  • emittances
  • vướng víu
  • vướng víu
  • người thực thi
  • quá đáng
  • kỳ vọng
  • sự mong đợi
  • mong đợi
  • sự kinh hoàng
  • háo hức
  • Fontanelle
  • giao tử
  • Geobotanic
  • khán đài
  • trồng cây chuối
  • Hardstands
  • Harmattans
  • đứng đầu
  • do dự
  • Do dự
  • chất làm ẩm
  • miễn trừ
  • tầm quan trọng
  • quan trọng
  • không có gì
  • người không cố định
  • tự cảm
  • những người không tin tưởng
  • cư dân
  • tiêm
  • Instancies
  • khởi dịch
  • vô hình
  • vô hình
  • Isobutanes
  • isooctan
  • Bước chân
  • Manhattans
  • Mercaptans
  • Dân quân
  • quân sự
  • Báo chí

& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (117 tìm thấy)11-Letter Words (117 found)

  • hấp thụ
  • chấp nhận
  • kế toán
  • kế toán
  • Acetanilide
  • Acetanilids
  • sự tha bổng
  • Phụ tá
  • Thủ công
  • Arctangents
  • hỗ trợ
  • chất hấp dẫn
  • thực vật
  • điện dung
  • Celebutante
  • charlatanry
  • người sống chung
  • sưu tầm
  • đồng thời
  • độ dẫn
  • Constancies
  • Hằng số
  • Tư vấn
  • Tư vấn
  • thí sinh
  • theo da
  • Giả giới
  • Dilatancies
  • Dilettantes
  • giải quyết
  • xa
  • bình đẳng
  • Ethnobotany
  • Sự cắt đứt
  • kỳ vọng
  • mong đợi
  • sự hân hoan
  • Fontanelles
  • gametangium
  • Geobotanies
  • Geobotanist
  • khán đài
  • do dự
  • tầm quan trọng
  • quan trọng
  • sự bất tiện
  • tự cảm
  • cư trú
  • cư dân
  • di sản
  • khởi sự
  • tức thì
  • vô hình
  • tương tác
  • biểu hiện
  • Metanalyses
  • Metanalysis
  • Metanephric
  • Metanephroi
  • Metanephros
  • Dân quân
  • đầu giường
  • không phải là người theo chủ nghĩa không
  • không liên tục
  • không gây tử vong
  • không phải là người
  • không đạt tiêu chuẩn
  • Outdistance
  • vượt trội
  • Paleobotany
  • chất kết tủa
  • bảo vệ
  • khăt khe
  • Thanh giáo
  • Rallentando

& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (85 tìm thấy)12-Letter Words (85 found)

  • hấp thụ
  • Acetanilides
  • người quen
  • sự tha bổng
  • Cantankous
  • điện dung
  • Celebutantes
  • Chủ nghĩa giáo dục
  • hoàn cảnh
  • sự đồng thời
  • đồng thời
  • độ dẫn
  • khắp thế giới
  • Cosurfactant
  • Cryptanalyst
  • Thuốc nổ
  • Dilettantish
  • Sự giải thích
  • không quan tâm
  • không đồng ý
  • chất khử trùng
  • vướng víu
  • Tắt đường
  • cắt cổ
  • kỳ vọng
  • tự do
  • Geobotanical
  • Geobotanists
  • Grandstandand
  • người khán giả
  • tình cờ
  • khó khăn
  • nhập khẩu
  • bất tiện
  • thừa kế
  • khởi tạo
  • Instantiates
  • Tương tác
  • Intermontane
  • người biểu hiện
  • Metropolitan
  • micropolitan
  • Dân quân
  • Những người không phải là cơ sở
  • không hợp lý
  • không điều khiển
  • không phải là người
  • không nghiêm túc
  • quá mức
  • vượt trội
  • Paleobotanic
  • qua da
  • kết tủa
  • kết tủa
  • chất kết tủa
  • phản xạ
  • Phục hồi chức năng
  • miễn cưỡng
  • tính đồng thời
  • đồng thời
  • Standardbred
  • tiêu chuẩn hóa
  • tiêu chuẩn
  • tiêu chuẩn hóa
  • Tiêu chuẩn hóa
  • không tiêu chuẩn
  • đứng
  • độc lập
  • dưới da
  • subdebutante
  • đáng kể
  • chứng minh
  • TUYỆT VỜI
  • thực chất
  • Supernatants

& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái (76 được tìm thấy)13-Letter Words (76 found)

  • kế toán
  • những người quen
  • trợ lý
  • Charatanism
  • CHARLATANRIES
  • hoàn cảnh
  • trường hợp
  • đồng thời
  • đồng thời
  • đồng thời
  • Tư vấn
  • Cosmopolitans
  • Cosurfactants
  • Cryptanalyses
  • Tiền điện tử
  • Cryptanalys
  • Cryptanalytic
  • Thuốc thông minh
  • không quan tâm
  • chất khử trùng
  • vướng mắc
  • công bằng
  • Ethnobotanies
  • Ethnobotanist
  • người khán giả
  • sự vĩ đại
  • tình cờ
  • khó khăn
  • sự bất tiện
  • cư dân
  • tức thì
  • tức thời
  • khởi tạo
  • khởi tạo
  • tức thì
  • hư không
  • vô hình
  • Megalopolitan
  • Metropolitans
  • hiểu sai
  • chất nhầy
  • không chấp nhận
  • không phải là người không tham gia
  • không liên quan
  • Không có chất
  • vượt quá mức độ
  • xa hơn
  • Paleobotanies
  • Paleobotanist
  • kết tủa
  • kết tủa
  • Thanh giáo
  • hình chữ nhật
  • người phục hồi chức năng
  • tự phát
  • tự nhiên
  • tiêu chuẩn
  • tiêu chuẩn hóa
  • tiêu chuẩn hóa
  • độc lập
  • Subdebutantes
  • không có tính chất
  • đáng kể
  • chứng minh
  • chứng minh
  • thực chất
  • đáng kể
  • Supermilitant
  • trêu ngươi
  • Dải tải
  • Truyền tải
  • siêu âm
  • Ultramilitant
  • sự hiểu biết
  • không ăn năn

& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái (39 được tìm thấy)14-Letter Words (39 found)

  • kế toán
  • trợ lý
  • đáng gờm
  • tình huống
  • thỏa thuận
  • Tư vấn
  • Chất lạnh
  • sự bất đồng
  • dân tộc học
  • Các nhà dân tộc học
  • khởi tạo
  • vô hình
  • nội bộ
  • Megalopolitans
  • hiểu lầm
  • không chấp nhận
  • Không có sự sống
  • Paleobotanical
  • Paleobotanists
  • qua da
  • kết tủa
  • hình chữ nhật
  • đồng thời
  • dưới da
  • tính đáng kể
  • chứng minh
  • chứng minh
  • chứng minh
  • quan trọng
  • đáng kể
  • đáng kể
  • xuyên da
  • Transmittances
  • Ultramontanism
  • có thể hiểu được
  • có thể hiểu được
  • không đạt tiêu chuẩn
  • Đỉnh cao
  • Weltanschauung

& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái (31 được tìm thấy)15-Letter Words (31 found)

  • kế toán
  • tình huống
  • một cách đồng ý
  • Tư vấn
  • Chủ nghĩa quốc tế
  • phản biện
  • phản công
  • Chất lạnh
  • Cryptanalytical
  • sự bất đồng
  • làm phiền
  • tức thì
  • ngay lập tức
  • vô tư
  • phi quân sự
  • không đồng thời
  • Mặc dù vậy
  • độ kết tủa
  • tự phát
  • tiêu chuẩn hóa
  • độc lập
  • đáng kể
  • chứng minh
  • thực chất
  • đáng kể
  • Transubstantial
  • Ultramontanism
  • hiểu biết
  • không có gì đáng kể
  • không có căn cứ
  • Weltanschauungs

Những từ nào có rám nắng trong đó?

understandable..
understandable..
circumstantial..
transcutaneous..
consubstantial..
ultramontanism..
intracutaneous..
cryoprotectant..
consultantship..

Có từ 5 chữ cái nào không?

Theo từ điển miễn phí, có 158.390 từ với năm chữ cái.Tập 6 của từ điển Scrabble của văn phòng tuyên bố có 8.996 từ có sẵn với năm chữ cái trong khi các nguồn khác cho rằng chỉ có 5.350 từ mà bạn có thể tạo với năm chữ cái trong các trò chơi Word.158,390 words with five letters. Volume 6 of Office's Scrabble Dictionary claims there are 8,996 available words with five letters while other sources claim that there are only 5,350 words that you can create with five letters in word games.

Năm chữ cái bắt đầu bằng làn da rám nắng là gì?

5 chữ cái bắt đầu với danh sách rám nắng..
tanas..
tanga..
tangi..
tango..
tangs..
tangy..
tanhs..
tanka..

5 chữ cái kết thúc bằng NT là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng nt..
quant..
quint..
jaunt..
joint..
chant..
maynt..
meynt..
poynt..